|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13065 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 31B93347-5EC9-4991-A197-7B323D2BBF8F |
---|
005 | 201911081556 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 VNĐ |
---|
039 | |a20191108155638|bcdsptu4|c20191108155558|dcdsptu4|y20190819123848|zcdsptu4 |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bT527T |
---|
245 | 00|aTuyển tập Nguyễn Bính / |cVũ Quốc Ái,...sưu tầm, tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học, |c2001. |
---|
300 | |a2001tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
700 | 0 |aVũ, Quốc Ái |
---|
700 | 0 |aChu, Văn|eLời bạt |
---|
700 | 0 |aTô Hoài|eGiới thiệu |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201029339, 201051969 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/13065thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029339
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 T527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201051969
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 T527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|