DDC
| 190 |
Nhan đề
| Lịch sử phép biện chứng : Sách tham khảo. T.3: Phép biện chứng cổ điển Đức / T. I. Ôiderman, A. X. Bôgômôlốp, P. P. Gaiđencô...; Đỗ Minh Hợp dịch và hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 548tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về phép biện chứng cổ điển Đức thông qua ccác triết gia. I. Cantơ, I. G. Phichtơ, Ph.V. I. Senling và G.V. Ph. Hêghen. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Thuật ngữ chủ đề
| Phép biện chứng |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học cổ điển Đức |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Minh Hợp |
Tác giả(bs) CN
| A. X. Bôgômôlốp |
Tác giả(bs) CN
| P. P. Gaiđencô |
Tác giả(bs) CN
| T. I. Ôiderman |
Tác giả(bs) CN
| I. X. Narxki |
Tác giả(bs) CN
| V.V. Ladarep |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201004127-33 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1848 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4BDC4BB9-B1FF-4BF8-8772-B055F22FF26D |
---|
005 | 201907181139 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000 |
---|
039 | |a20190718113933|bthuttv|c20190213144117|dthuttv|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a190|bL302S |
---|
245 | |aLịch sử phép biện chứng : |bSách tham khảo. |nT.3: Phép biện chứng cổ điển Đức / |cT. I. Ôiderman, A. X. Bôgômôlốp, P. P. Gaiđencô...; Đỗ Minh Hợp dịch và hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a548tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về phép biện chứng cổ điển Đức thông qua ccác triết gia. I. Cantơ, I. G. Phichtơ, Ph.V. I. Senling và G.V. Ph. Hêghen. |
---|
650 | |aTriết học |
---|
650 | |aPhép biện chứng |
---|
650 | |aTriết học cổ điển Đức |
---|
700 | |aĐỗ Minh Hợp |
---|
700 | |aA. X. Bôgômôlốp |
---|
700 | |aP. P. Gaiđencô |
---|
700 | |aT. I. Ôiderman |
---|
700 | |aI. X. Narxki |
---|
700 | |aV.V. Ladarep |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201004127-33 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/lichsuphepbienchungt3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004127
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
190 L302S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201004128
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
190 L302S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201004129
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
190 L302S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201004130
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
190 L302S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201004131
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
190 L302S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201004132
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
190 L302S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201004133
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
190 L302S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào