 |
DDC
| 150.711 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Uẩn | |
Nhan đề
| Tâm lí học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn chủ biên; Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành | |
Lần xuất bản
| In lần 5 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,1999 | |
Mô tả vật lý
| 220tr. ; 21cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, nhiệm vụ, bản chất, chức năng của tâm lí học; Giới thiệu về cảm giác, tri giác, tư duy, tưởng tượng...; Đề cập đến nhân cách và sự hình thành nhân cách, sự sai lệch hành vi cá nhân và hành vi xã hội. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hữu Luyến | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Thành | |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(153): 101033888-941, 101047218-41, 101047243-8, 101047250-69, 101054728, 101054730-7, 101054739-44, 101055277-98, 101055300-3, 101055920, 101055922-6, 101058864, 101058898 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23410 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 4C4F9B35-AAA3-4A2A-9C5D-19F7A9F4E600 |
|---|
| 005 | 202403131450 |
|---|
| 008 | 181003s1999 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c16000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240313145051|bthuttv|c20210326154708|dthuttv|y20210323103116|zthuttv |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a150.711|bNG527U |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Quang Uẩn |
|---|
| 245 | |aTâm lí học đại cương / |cNguyễn Quang Uẩn chủ biên; Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành |
|---|
| 250 | |aIn lần 5 |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c1999 |
|---|
| 300 | |a220tr. ; |c21cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày đối tượng, nhiệm vụ, bản chất, chức năng của tâm lí học; Giới thiệu về cảm giác, tri giác, tư duy, tưởng tượng...; Đề cập đến nhân cách và sự hình thành nhân cách, sự sai lệch hành vi cá nhân và hành vi xã hội. |
|---|
| 650 | |aTâm lí học |
|---|
| 650 | |aTâm lí |
|---|
| 700 | |aTrần Hữu Luyến |
|---|
| 700 | |aTrần Quốc Thành |
|---|
| 852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(153): 101033888-941, 101047218-41, 101047243-8, 101047250-69, 101054728, 101054730-7, 101054739-44, 101055277-98, 101055300-3, 101055920, 101055922-6, 101058864, 101058898 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tamlihocdc1999thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a153|b518 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
101054728
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
134
|
Hạn trả:01-05-2026
|
|
|
2
|
101055281
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
111
|
|
|
|
3
|
101033888
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
4
|
101033889
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:04-05-2026
|
|
|
5
|
101033890
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:01-05-2026
|
|
|
6
|
101033891
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
101033892
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
101033893
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
101033894
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
101033895
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|