DDC
| 405 |
Nhan đề
| Ngôn ngữ và đời sống : [Tạp chí đóng tập] : Tạp chí của Hội ngôn ngữ học Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội ngôn ngữ học Việt Nam, 2014 |
Mô tả vật lý
| 3 số ( số 10,11,12)/2014 ; 27cm |
Kỳ phát hành
| 1 số/tháng |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Đời sống |
Từ khóa tự do
| Tạp chí |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(1): 204001037 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28384 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | A7B42E1A-B4D6-455A-8EB4-6A5749AFD413 |
---|
005 | 202206071639 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220607163919|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a405 |
---|
245 | |aNgôn ngữ và đời sống : |b[Tạp chí đóng tập] : Tạp chí của Hội ngôn ngữ học Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội ngôn ngữ học Việt Nam, |c2014 |
---|
300 | |a3 số ( số 10,11,12)/2014 ; |c27cm |
---|
310 | |a1 số/tháng |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aĐời sống |
---|
653 | |aTạp chí |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(1): 204001037 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/ngonnguvadoisong/ngonnguvadoisong10.2014thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204001037
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
405
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào