thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • 372.60711 H407O
    Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi /
DDC 372.60711
Tác giả CN Hoàng, Thị Oanh.
Nhan đề Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi / Hoàng Thị Oanh, Phạm Thị Việt, Nguyễn Kim Đức.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nxb. Đại học Quốc gia,2000.
Mô tả vật lý 124tr. ; 21cm.
Phụ chú Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường CĐSP Nhà trẻ-Mẫu giáo TWI.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục mầm non-Giáo trình-Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Giáo dục mầm mon
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Từ khóa tự do Trẻ em
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Việt
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Kim Đức
Địa chỉ NCEKho giáo trình(569): 101006643-7122, 101027259-330, 101056124-40
000 00000nam a2200000 4500
0014030
0021
004DF5146A9-A720-4F34-943D-F13800E339EC
005202110040905
008181003s2000 vm| vie
0091 0
020|c10000 VNĐ
039|a20211004090554|bhoanlth|c20210317143159|ddungntk|y20181003223638|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a372.60711|bH407O
1000|aHoàng, Thị Oanh.
24510|aPhương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi / |cHoàng Thị Oanh, Phạm Thị Việt, Nguyễn Kim Đức.
260|aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c2000.
300|a124tr. ; |c21cm.
500|aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường CĐSP Nhà trẻ-Mẫu giáo TWI.
65014|aGiáo dục mầm non|vGiáo trình|xNgôn ngữ
6530|aGiáo dục mầm mon
6530|aNgôn ngữ
6530|aPhương pháp giảng dạy
6530|aTrẻ em
7000|aPhạm, Thị Việt
7000|aNguyễn, Kim Đức
852|aNCE|bKho giáo trình|j(569): 101006643-7122, 101027259-330, 101056124-40
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/ppphattriennnchotreduoi6tuoithumbimage.jpg
890|a569|b1017
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101027326 Kho giáo trình 372.60711 H407O Giáo trình 548 Hạn trả:08-08-2022
2 101006924 Kho giáo trình 372.60711 H407O Giáo trình 282 Hạn trả:16-11-2022
3 101006663 Kho giáo trình 372.60711 H407O Giáo trình 21 Hạn trả:21-11-2022
4 101006762 Kho giáo trình 372.60711 H407O Giáo trình 120 Hạn trả:05-12-2022
5 101006805 Kho giáo trình 372.60711 H407O Giáo trình 163 Hạn trả:26-12-2022
6 101027317 Kho giáo trình 372.60711 H407O Giáo trình 539 Hạn trả:21-08-2023
7 101027314 Kho giáo trình 372.60711 H407O Giáo trình 536 Hạn trả:30-08-2023
8 101006730 Kho giáo trình 372.60711 H407O Giáo trình 88 Hạn trả:12-02-2024
9 101006889 Kho giáo trình 372.60711 H407O Giáo trình 247 Hạn trả:12-02-2024
10 101006852 Kho giáo trình 372.60711 H407O Giáo trình 210 Hạn trả:12-02-2024

Không có liên kết tài liệu số nào