thông tin biểu ghi
DDC 495.922
Tác giả CN Nguyễn, Minh Thuyết
Nhan đề Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Văn Hiệp.
Lần xuất bản In lần thứ 5.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,1999.
Mô tả vật lý 278tr. ; 21cm
Tùng thư Chương trình giáo trình đại học
Tóm tắt Trình bày về tạo tệp và tiếp nhận văn bản, rèn luyện kỹ năng đặt câu, dùng từ và chính tả.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Giáo trình-Thực hành
Từ khóa tự do Văn bản
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Kĩ năng viết
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Hiệp
Địa chỉ NCEKho giáo trình(204): 101006288-487, 101027251, 101048363-4, 101054063
000 00000nam a2200000 4500
00112887
0021
004A2C2F0AF-CB2A-4007-829E-0D9B129C2CC9
005202003061518
008181003s1999 vm| vie
0091 0
020|c19600 VNĐ
039|a20200306151849|bhoanlth|c20190725145746|dcdsptu1|y20190722110045|zcdsptu4
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a495.922|bNG527TH
1000|aNguyễn, Minh Thuyết
24510|aTiếng Việt thực hành / |cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Văn Hiệp.
250|aIn lần thứ 5.
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999.
300|a278tr. ; |c21cm
490|aChương trình giáo trình đại học
520|aTrình bày về tạo tệp và tiếp nhận văn bản, rèn luyện kỹ năng đặt câu, dùng từ và chính tả.
65014|aTiếng Việt|vGiáo trình|xThực hành
6530|aVăn bản
6530|aTiếng Việt
6530|aKĩ năng viết
7000|aNguyễn, Văn Hiệp
852|aNCE|bKho giáo trình|j(204): 101006288-487, 101027251, 101048363-4, 101054063
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tiengvietthuchanh12886thumbimage.jpg
890|a204
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101006437 Kho giáo trình 495.922 NG527TH Giáo trình 150
2 101006460 Kho giáo trình 495.922 NG527TH Giáo trình 173
3 101006391 Kho giáo trình 495.922 NG527TH Giáo trình 104
4 101006314 Kho giáo trình 495.922 NG527TH Giáo trình 27
5 101006414 Kho giáo trình 495.922 NG527TH Giáo trình 127
6 101006291 Kho giáo trình 495.922 NG527TH Giáo trình 4
7 101006345 Kho giáo trình 495.922 NG527TH Giáo trình 58
8 101006368 Kho giáo trình 495.922 NG527TH Giáo trình 81
9 101006308 Kho giáo trình 495.922 NG527TH Giáo trình 21
10 101006408 Kho giáo trình 495.922 NG527TH Giáo trình 121

Không có liên kết tài liệu số nào