thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • 495.9220711 L100L
    Giáo trình tiếng Việt và tiếng Việt thực hành /
DDC 495.9220711
Tác giả CN Lã, Thị Bắc Lý
Nhan đề Giáo trình tiếng Việt và tiếng Việt thực hành / Lã Thị Bắc Lý, Phan Thị Hồng Xuân, Nguyễn Thị Thu Nga
Lần xuất bản In lần 4
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023
Mô tả vật lý 176tr. ; 24cm.
Tóm tắt Trình bày đại cương về tiếng Việt; ngữ âm học tiếng Việt, từ vựng, ngữ pháp, văn bản và phong cách học tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình
Thuật ngữ chủ đề Thực hành
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Phan Thị Hồng Xuân
Tác giả(bs) TT Nguyễn Thị Thu Nga
Địa chỉ NCEKho giáo trình(51): 101055338, 101060217-66
000 00000nam#a2200000ui#4500
00133408
0021
00490250A8E-BDB6-4BD6-BF49-854F205596FB
005202402290909
008081223s2023 vm| vie
0091 0
020 |c60000 VNĐ
039|a20240229090914|bphuongltm|y20240229090655|zphuongltm
040 |aTV-CĐSPTW
041 |avie
044 |avm
082 |a495.9220711|bL100L
100 |aLã, Thị Bắc Lý
245 |aGiáo trình tiếng Việt và tiếng Việt thực hành / |cLã Thị Bắc Lý, Phan Thị Hồng Xuân, Nguyễn Thị Thu Nga
250|aIn lần 4
260 |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2023
300 |a176tr. ; |c24cm.
520 |aTrình bày đại cương về tiếng Việt; ngữ âm học tiếng Việt, từ vựng, ngữ pháp, văn bản và phong cách học tiếng Việt
650 |aGiáo trình
650 |aThực hành
650 |aTiếng Việt
700 |aPhan Thị Hồng Xuân
710 |aNguyễn Thị Thu Nga
852|aNCE|bKho giáo trình|j(51): 101055338, 101060217-66
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/gttiengvietvatvth2017thumbimage.jpg
890|a51|b1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101055338 Kho giáo trình 495.9220711 L100L Giáo trình 51
2 101060217 Kho giáo trình 495.9220711 L100L Giáo trình 1
3 101060218 Kho giáo trình 495.9220711 L100L Giáo trình 2
4 101060219 Kho giáo trình 495.9220711 L100L Giáo trình 3
5 101060220 Kho giáo trình 495.9220711 L100L Giáo trình 4
6 101060221 Kho giáo trình 495.9220711 L100L Giáo trình 5
7 101060222 Kho giáo trình 495.9220711 L100L Giáo trình 6
8 101060223 Kho giáo trình 495.9220711 L100L Giáo trình 7
9 101060224 Kho giáo trình 495.9220711 L100L Giáo trình 8
10 101060225 Kho giáo trình 495.9220711 L100L Giáo trình 9

Không có liên kết tài liệu số nào