DDC
| 305.895972 |
Nhan đề
| Chúng tôi ăn rừng = Georges condominas ở sarluk : Hướng dẫn tham quan trưng bày dành cho trẻ em và gia đình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới, 2007. |
Mô tả vật lý
| 19tr. ; 20cm. |
Phụ chú
| Bảo tàng dân tộc học Việt Nam |
Tóm tắt
| Cuốn sách nói về công cuộc đi tìm đất làm rẫy, cách thử đất, cách khoanh rừng để tìm cái ăn đồng thời bảo vệ rừng lâu dài và hiệu quả hơn. Về phong tục tập quán của dân tộc: những nghi lễ ăn mừng mùa lúa mới… |
Thuật ngữ chủ đề
| Đời sống xã hội-Việt Nam.-Người Mnông. |
Từ khóa tự do
| Người Mnông |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Đời sống xã hội |
Từ khóa tự do
| Giáo dục trẻ em |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201020661 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8190 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8A856E22-738C-4F53-8461-35BF41A932BE |
---|
005 | 202002181127 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200218112719|bhaintt|c20200218112151|dhaintt|y20181003223658|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.895972|bCH513T |
---|
245 | 00|aChúng tôi ăn rừng = Georges condominas ở sarluk : |bHướng dẫn tham quan trưng bày dành cho trẻ em và gia đình |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thế giới, |c2007. |
---|
300 | |a19tr. ; |c20cm. |
---|
500 | |aBảo tàng dân tộc học Việt Nam |
---|
520 | |aCuốn sách nói về công cuộc đi tìm đất làm rẫy, cách thử đất, cách khoanh rừng để tìm cái ăn đồng thời bảo vệ rừng lâu dài và hiệu quả hơn. Về phong tục tập quán của dân tộc: những nghi lễ ăn mừng mùa lúa mới… |
---|
650 | 14|aĐời sống xã hội|bViệt Nam.|xNgười Mnông. |
---|
653 | 0|aNgười Mnông |
---|
653 | 0|aKinh tế |
---|
653 | 0|aĐời sống xã hội |
---|
653 | 0|aGiáo dục trẻ em |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201020661 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/chungtoianrungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020661
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.895972 CH513T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào