thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • 324.25970711 GI108TR
    Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam :
DDC 324.25970711
Nhan đề Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Viết Thông, Đinh Xuân Lý, Nguyễn Đăng Quang chủ biên,...
Lần xuất bản Tái bản có sửa chữa, bổ sung.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nxb. Chính trị Quốc gia,2011.
Mô tả vật lý 260tr. ; 21cm.
Thuật ngữ chủ đề Đảng cộng sản Việt Nam-Giáo trình-Đường lối cách mạng
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Đảng cộng sản Việt Nam
Từ khóa tự do Đường lối cách mạng
Tác giả(bs) CN Đinh, Xuân Lý
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đăng Quang.
Địa chỉ NCEKho giáo trình(117): 101008933-78, 101008980-5, 101008987-96, 101008998-9003, 101009005-32, 101027354-70, 101029458-9, 101055702, 101058862
000 00000nam a2200000 4500
0018691
0021
004CD145E9C-63B0-4E27-9FA2-EF9C70AD1118
005202205181032
008181003s2011 vm| vie
0091 0
020|c22000 VNĐ
039|a20220518103231|bphuongltm|c20211208160244|dhoanlth|y20181003223700|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a324.25970711|bGI108TR
24500|aGiáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : |bDành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |cNguyễn Viết Thông, Đinh Xuân Lý, Nguyễn Đăng Quang chủ biên,...
250|aTái bản có sửa chữa, bổ sung.
260|aHà Nội :|bNxb. Chính trị Quốc gia,|c2011.
300|a260tr. ; |c21cm.
65014|aĐảng cộng sản Việt Nam|vGiáo trình|xĐường lối cách mạng
6530|aGiáo trình
6530|aĐảng cộng sản Việt Nam
6530|aĐường lối cách mạng
7000|aĐinh, Xuân Lý
7000|aNguyễn, Đăng Quang.
852|aNCE|bKho giáo trình|j(117): 101008933-78, 101008980-5, 101008987-96, 101008998-9003, 101009005-32, 101027354-70, 101029458-9, 101055702, 101058862
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/sachthamkhao/giaotrinhduongloi2011thumbimage.jpg
890|a117|b281
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101008933 Kho giáo trình 324.25970711 GI108TR Giáo trình 1
2 101008934 Kho giáo trình 324.25970711 GI108TR Giáo trình 2
3 101008935 Kho giáo trình 324.25970711 GI108TR Giáo trình 3
4 101008936 Kho giáo trình 324.25970711 GI108TR Giáo trình 4
5 101008937 Kho giáo trình 324.25970711 GI108TR Giáo trình 5
6 101008938 Kho giáo trình 324.25970711 GI108TR Giáo trình 6
7 101008939 Kho giáo trình 324.25970711 GI108TR Giáo trình 7
8 101008940 Kho giáo trình 324.25970711 GI108TR Giáo trình 8 Hạn trả:20-05-2024
9 101008941 Kho giáo trình 324.25970711 GI108TR Giáo trình 9
10 101008942 Kho giáo trình 324.25970711 GI108TR Giáo trình 10

Không có liên kết tài liệu số nào