DDC
| 362.76 |
Nhan đề
| Báo cáo rà soát đánh giáo chính sách, pháp luật của Việt Nam về phòng chống lạm dụng, xâm hại trẻ em |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Vụ pháp chế ủy ban dân số, gia đình và trẻ em, 2006 |
Mô tả vật lý
| 180tr. ; 29cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến cách phòng ngừa lạm dụng, xâm hại trẻ em, các dịch vụ bảo vệ trẻ em, xử lý các hành vi lạm dụng, xâm hại trẻ em, điều tra thân thiện với trẻ em và các thủ tục của tòa án. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xâm hại trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách |
Thuật ngữ chủ đề
| Lạm dụng |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201037483, 201038987-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15817 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5153A735-DF7A-492E-881B-D357CA9A9F08 |
---|
005 | 202203031100 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220303110017|bhoanlth|y20200709101418|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a362.76|bB108C |
---|
245 | |aBáo cáo rà soát đánh giáo chính sách, pháp luật của Việt Nam về phòng chống lạm dụng, xâm hại trẻ em |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Vụ pháp chế ủy ban dân số, gia đình và trẻ em, |c2006 |
---|
300 | |a180tr. ; |c29cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến cách phòng ngừa lạm dụng, xâm hại trẻ em, các dịch vụ bảo vệ trẻ em, xử lý các hành vi lạm dụng, xâm hại trẻ em, điều tra thân thiện với trẻ em và các thủ tục của tòa án. |
---|
650 | |aXâm hại trẻ em |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aChính sách |
---|
650 | |aLạm dụng |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201037483, 201038987-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/baocaorasoatdanhgiachinhsachphapluatcuavnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201038987
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
362.76 B108C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201038988
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
362.76 B108C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201037483
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
362.76 B108C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào