- Giáo trình
- 372.30711 T527CH
Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 3 - 4 tuổi) : /
DDC
| 372.30711 |
Nhan đề
| Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 3 - 4 tuổi) : / Bùi Thị Kim Tuyến, Trần Thị Ngọc Trâm, Phạm Thị Mai Chi... tuyển chọn và biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2005 |
Mô tả vật lý
| 140tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Viện chiến lược và chương trình giáo dục. Trung tâm nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục mầm non |
Tóm tắt
| Giới thiệu trò chơi, bài hát, thơ, truyện câu đố về chủ đề; Bản thân, gia đình, môi trường xã hội, môi trường tự nhiên, dinh dưỡng sức khoẻ cho trẻ 3 -4 tuổi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Đức |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Kim Tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Mai Chi |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Ngọc Châm |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(17): 101031370-85, 101050850 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23344 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48136115-EA48-4876-BE32-1E330672A4A3 |
---|
005 | 202103171523 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 VNĐ |
---|
039 | |a20210317152324|bthuttv|y20210317101914|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.30711|bT527CH |
---|
245 | |aTuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 3 - 4 tuổi) : / |cBùi Thị Kim Tuyến, Trần Thị Ngọc Trâm, Phạm Thị Mai Chi... tuyển chọn và biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2005 |
---|
300 | |a140tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aViện chiến lược và chương trình giáo dục. Trung tâm nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục mầm non |
---|
520 | |aGiới thiệu trò chơi, bài hát, thơ, truyện câu đố về chủ đề; Bản thân, gia đình, môi trường xã hội, môi trường tự nhiên, dinh dưỡng sức khoẻ cho trẻ 3 -4 tuổi. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aThơ |
---|
650 | |aTruyện |
---|
700 | |aLê Thị Đức |
---|
700 | |aBùi Thị Kim Tuyến |
---|
700 | |aPhạm Thị Mai Chi |
---|
700 | |aLê Thu Hương |
---|
700 | |aTrần Thị Ngọc Châm |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(17): 101031370-85, 101050850 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tuyenchontheochude34t2005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b22 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101031370
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101031371
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101031372
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101031373
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101031374
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101031375
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101031376
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101031377
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101031378
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101031379
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|