DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Trọng |
Nhan đề
| Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện 3 - 4 tuổi / Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 168tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung chương trình: chế độ sinh hoạt, chăm sóc, bảo vệ sức khoẻ, giáo dục và phát triển trẻ độ tuổi 3-4 tuổi và cách phân phối, hướng dẫn thực hiện chương trình. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu giáo |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Sửu |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(159): 101032619-79, 101032681-769, 101049332-8, 101054232, 101056122 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23377 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55CF67C6-75C8-47B8-BA07-85F5A124AFA3 |
---|
005 | 202103261448 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13800 VNĐ |
---|
039 | |a20210326144810|bthuttv|c20210322145646|dthuttv|y20210319162236|zthuttv |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bTR121TR |
---|
100 | |aTrần, Thị Trọng |
---|
245 | |aChương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện 3 - 4 tuổi / |cTrần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên |
---|
250 | |aTái bản lần 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a168tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày nội dung chương trình: chế độ sinh hoạt, chăm sóc, bảo vệ sức khoẻ, giáo dục và phát triển trẻ độ tuổi 3-4 tuổi và cách phân phối, hướng dẫn thực hiện chương trình. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aGiáo dục học |
---|
650 | |aMẫu giáo |
---|
700 | |aPhạm Thị Sửu |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(159): 101032619-79, 101032681-769, 101049332-8, 101054232, 101056122 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/chươngtrinhcsgdmgvahdth34t2000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a159|b287 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101032729
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
111
|
Hạn trả:15-01-2024
|
|
2
|
101049335
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
155
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
3
|
101032722
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
104
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
4
|
101032690
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
72
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
5
|
101032705
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
87
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
6
|
101032692
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
74
|
Hạn trả:16-01-2025
|
|
7
|
101056122
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
160
|
Hạn trả:16-01-2025
|
|
8
|
101032738
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
120
|
Hạn trả:16-01-2025
|
|
9
|
101032681
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
63
|
Hạn trả:17-01-2025
|
|
10
|
101049334
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
154
|
Hạn trả:20-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào