DDC
| 745.5723 |
Nhan đề
| Cắt dán và bột nặn : Theo tài liệu nước ngoài / Quốc Tuấn dịch. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. Văn nghệ,2000. |
Mô tả vật lý
| 100tr. ; 22cm. |
Tùng thư
| Nghệ thuật trang trí thủ công |
Tóm tắt
| Giới thiệu về vật liệu kỹ thuật, các mẫu tập từ dễ đến khó với bột nặn cắt dán. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật trang trí-Bột nặn |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật nặn |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật trang trí |
Từ khóa tự do
| Bột nặn |
Từ khóa tự do
| Cắt dán |
Tác giả(bs) CN
| Quốc Tuấn |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(24): 201024409-32 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2419 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 813BDF70-B450-4EEB-B470-5278F12A4FBE |
---|
005 | 201910280923 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |a20191028092320|bthuongpt|c20190806142332|dcdsptu4|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a745.5723|bC110D |
---|
245 | 00|aCắt dán và bột nặn : |bTheo tài liệu nước ngoài / |cQuốc Tuấn dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Văn nghệ,|c2000. |
---|
300 | |a100tr. ; |c22cm. |
---|
490 | |aNghệ thuật trang trí thủ công |
---|
520 | |aGiới thiệu về vật liệu kỹ thuật, các mẫu tập từ dễ đến khó với bột nặn cắt dán. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật trang trí|xBột nặn |
---|
653 | 0|aKĩ thuật nặn |
---|
653 | 0|aNghệ thuật trang trí |
---|
653 | 0|aBột nặn |
---|
653 | 0|aCắt dán |
---|
700 | 0|aQuốc Tuấn|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(24): 201024409-32 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/2419thumbimage.jpg |
---|
890 | |a24 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024421
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.5723 C110D
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
2
|
201024427
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.5723 C110D
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
3
|
201024410
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.5723 C110D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201024418
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.5723 C110D
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
5
|
201024424
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.5723 C110D
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
6
|
201024430
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.5723 C110D
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
7
|
201024419
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.5723 C110D
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
8
|
201024413
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.5723 C110D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
9
|
201024425
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.5723 C110D
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
10
|
201024416
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.5723 C110D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào