DDC
| 786.50711 |
Tác giả CN
| Xuân Tứ |
Nhan đề
| Hướng dẫn dạy và học đàn Organ. T.1 / Xuân Tứ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Âm nhạc,2002 |
Mô tả vật lý
| 100tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các nốt nhạc trên phím đàn, những tác phẩm, những bài luyện kỹ thuật ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Đàn Organ |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(50): 101036924, 101041889-909, 101042139-66 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24601 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 682DA037-DADC-49D4-A0E2-A260B88C7BAF |
---|
005 | 202105191101 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22500 VNĐ |
---|
039 | |y20210519110112|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a786.50711|bX502T |
---|
100 | |aXuân Tứ |
---|
245 | |aHướng dẫn dạy và học đàn Organ. |nT.1 / |cXuân Tứ |
---|
260 | |aHà Nội : |bÂm nhạc,|c2002 |
---|
300 | |a100tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các nốt nhạc trên phím đàn, những tác phẩm, những bài luyện kỹ thuật ... |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aÂm nhạc |
---|
650 | |aĐàn Organ |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(50): 101036924, 101041889-909, 101042139-66 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/huongdandayvahocdanorgant1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101041901
|
Kho giáo trình
|
786.50711 X502T
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
2
|
101041890
|
Kho giáo trình
|
786.50711 X502T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101036924
|
Kho giáo trình
|
786.50711 X502T
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
4
|
101041893
|
Kho giáo trình
|
786.50711 X502T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
101042141
|
Kho giáo trình
|
786.50711 X502T
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
6
|
101042161
|
Kho giáo trình
|
786.50711 X502T
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
7
|
101041907
|
Kho giáo trình
|
786.50711 X502T
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
8
|
101042147
|
Kho giáo trình
|
786.50711 X502T
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
9
|
101042153
|
Kho giáo trình
|
786.50711 X502T
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
10
|
101041904
|
Kho giáo trình
|
786.50711 X502T
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào