DDC
| 372.210711 |
Nhan đề
| Lập kế hoạch và thiết kế các hoạt động giáo dục trong trường mầm non : Nhà trẻ 24 - 36 tháng tuổi / Đặng Thị Lê Na, Đào Thị Điểm, Phạm Thị Hiền, Phan Vũ Quỳnh Nga |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2021 |
Mô tả vật lý
| 194tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn giáo viên lập kế hoạch và thiết kế các hoạt động giáo dục trong các nhóm, lớp nhà trẻ theo các chủ đề: bé và các bạn; đồ dùng, đồ chơi của bé; bé với các cô, các bác trong trường mầm non; cây và những bông hoa đẹp, những con vật đáng yêu... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoạt động |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu giáo |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(50): 101055466-500, 101055516-30 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28171 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EC6013F2-C920-4C0C-ABFC-8A7B3461916D |
---|
005 | 202204271117 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040265845|c70000 VNĐ |
---|
039 | |a20220427111748|bphuongltm|y20220427111049|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bL123K |
---|
245 | |aLập kế hoạch và thiết kế các hoạt động giáo dục trong trường mầm non : |bNhà trẻ 24 - 36 tháng tuổi / |cĐặng Thị Lê Na, Đào Thị Điểm, Phạm Thị Hiền, Phan Vũ Quỳnh Nga |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2021 |
---|
300 | |a194tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn giáo viên lập kế hoạch và thiết kế các hoạt động giáo dục trong các nhóm, lớp nhà trẻ theo các chủ đề: bé và các bạn; đồ dùng, đồ chơi của bé; bé với các cô, các bác trong trường mầm non; cây và những bông hoa đẹp, những con vật đáng yêu... |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aHoạt động |
---|
650 | |aMẫu giáo |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(50): 101055466-500, 101055516-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/sachthamkhao/lapkehoachvathietkecachoatdongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101055529
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L123K
|
Giáo trình
|
49
|
Hạn trả:21-11-2025
|
|
2
|
101055480
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L123K
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
3
|
101055518
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L123K
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
4
|
101055474
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L123K
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
5
|
101055494
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L123K
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
6
|
101055477
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L123K
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
7
|
101055500
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L123K
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
8
|
101055521
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L123K
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
9
|
101055471
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L123K
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
10
|
101055483
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L123K
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào