DDC
| 372.870711 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Hòa. |
Nhan đề
| Giáo dục âm nhạc : Sách dùng cho khoa giáo dục mầm non. T.1, Nhạc lý cơ bản xướng âm / Pham Thị Hoà, Ngô Thị Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Đại học Sư phạm,2004. |
Mô tả vật lý
| 170tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Những kiến thức cơ bản cho người bắt đầu học nhạc. Âm thanh và cách ghi chép nhạc, tiết tấu và tiết nhịp, điệu thức và giọng, hợp âm..xướng âm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non -Giáo trình-Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Nam |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(306): 101013820-2, 101016484-783, 101052481, 101052997, 101058706 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4115 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9DCF7917-AAFF-4D42-B841-AA9FF4218E06 |
---|
005 | 202112171543 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20211217154401|bhoanlth|c20211217151817|dhoanlth|y20181003223639|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.870711|bPH105H |
---|
100 | 0|aPhạm, Thị Hòa. |
---|
245 | 1|aGiáo dục âm nhạc : |bSách dùng cho khoa giáo dục mầm non. |nT.1, |pNhạc lý cơ bản xướng âm / |cPham Thị Hoà, Ngô Thị Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2004. |
---|
300 | |a170tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aNhững kiến thức cơ bản cho người bắt đầu học nhạc. Âm thanh và cách ghi chép nhạc, tiết tấu và tiết nhịp, điệu thức và giọng, hợp âm..xướng âm. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non |vGiáo trình|xÂm nhạc |
---|
653 | 0|aÂm nhạc |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
700 | 0|aNgô, Thị Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(306): 101013820-2, 101016484-783, 101052481, 101052997, 101058706 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaoducamnhac1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a306|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101016517
|
Kho giáo trình
|
372.870711 PH105H
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
2
|
101016540
|
Kho giáo trình
|
372.870711 PH105H
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
3
|
101016563
|
Kho giáo trình
|
372.870711 PH105H
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
4
|
101016634
|
Kho giáo trình
|
372.870711 PH105H
|
Giáo trình
|
151
|
|
|
5
|
101016709
|
Kho giáo trình
|
372.870711 PH105H
|
Giáo trình
|
226
|
|
|
6
|
101016686
|
Kho giáo trình
|
372.870711 PH105H
|
Giáo trình
|
203
|
|
|
7
|
101016663
|
Kho giáo trình
|
372.870711 PH105H
|
Giáo trình
|
180
|
|
|
8
|
101016640
|
Kho giáo trình
|
372.870711 PH105H
|
Giáo trình
|
157
|
|
|
9
|
101016494
|
Kho giáo trình
|
372.870711 PH105H
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
10
|
101016617
|
Kho giáo trình
|
372.870711 PH105H
|
Giáo trình
|
134
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào