|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4851 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 839BB8D1-EA35-4FD4-BB6C-CB3420A5AB51 |
---|
005 | 201907311524 |
---|
008 | 181003s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190731152432|bcdsptu4|c20190730211116|dthuongpt|y20181003223642|zLibIsis |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bU119K |
---|
100 | 1|aU-sin-xki, K. Đ. |
---|
245 | 10|aNhững đứa trẻ trong khu rừng nhỏ /|cK. Đ. U-sin-xki ; Thu Hương dịch; Nguyễn Tiến Dũng minh hoạ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1990. |
---|
300 | |a30 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCâu chuyện kể về những đứa trẻ trong khu rừng nhỏ. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện tranh. |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học Nga. |
---|
653 | 0|aTruyện tranh. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Tiến Dũng|eminh hoạ. |
---|
700 | 0|aThu Hương|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201017748-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/4851thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201017748
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 U119K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201017749
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 U119K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào