| STT | Tên Sáng kiến | Tác giả | Kí hiệu | Kho | 
		
			| 1 | Can thiệp rối loạn phổ tự kỉ để khác biệt không là rào cản | Ng Nữ Tâm An | 201052325-6 | Tham Khảo | 
		
			| 2 | Vẽ truyện tranh phong cách Nhật Bản - Tỉ lệ cơ thể người | Takashi | 201052373-4 | Tham Khảo | 
		
			| 3 | Vẽ truyện tranh phong cách Nhật Bản – Động tác cơ thể | Takashi | 201052462-3 | Tham Khảo | 
		
			| 4 | Vẽ truyện tranh phong cách Nhật Bản -Thể hiện nhân vật qua phục trang | Takawasaki Quanh Minh dịch | 201052464-5 | Tham Khảo | 
		
			| 5 | Tôi vẽ - Phương pháp tự học vẽ truyện tranh | Nguyễn Mỹ Anh Đào Quang Huy,.. | 201052466-7 | Tham Khảo | 
		
			| 6 | Căn bản kỹ thuật nhiếp ảnh | Bùi Minh Sơn | 201052405 | Tham Khảo | 
		
			| 7 | Sử dựng phần mềm 3DS max trong thiết kế kiến trúc nội ngoại thất | Phạm Thọ Hòa | 201052402 | Tham Khảo | 
		
			| 8 | Cơ bản về Autodesk 3DS max 2016-Tập 1:Thiết kế tạo hình cơ bản và nâng cao | Randi L.Derakhshani Dariush  Derakhshani | 201052398 | Tham Khảo | 
		
			| 9 | Cơ bản về Autodesk 3DS max 2016-Tập 2:Thiết kế phối cảnh và hoạt hình | Randi L.Derakhshani Dariush  Derakhshani | 201052399 | Tham Khảo | 
		
			| 10 | Nhiếp ảnh kỹ thuật số | Bruce Warren | 201052404 | Tham Khảo | 
		
			| 11 | Hướng dẫn kỹ thuật phiên dịch Anh-Việt Việt-Anh | Ng Quốc Hùng | 201052322   | Tham Khảo | 
		
			| 12 | Hướng dẫn kỹ thuật biên dịch Anh-Việt Việt-Anh | Ng Quốc Hùng | 201052321 | Tham Khảo | 
		
			| 13 | Luyện dịch Việt-Anh T1 | Hồ Anh Hòa |   201052341 | Tham Khảo | 
		
			| 14 | Luyện dịch Việt-Anh T2 | Hồ Anh Hòa |   201052342 | Tham Khảo | 
		
			| 15 | Thực hành biên dịch hiệu qả | Ng Mạnh Thảo | 201052320 | Tham Khảo | 
		
			| 16 | Tự học photoshop CC  toàn tập | Phạm QuangHuấn Phạm Quang Huy | 201052400, 201052419 | Tham Khảo | 
		
			| 17 | GT Công tác xã hội với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | Đoàn Thị Thanh Huyền(cb), Nguyễn Thị Thái Lan, Đỗ Thị Thu Phương | 201052338-9 | Tham Khảo | 
		
			| 18 | GT Đánh giá nhân cách | Nguyễn Đưc Sơn | 201052450 | Tham Khảo | 
		
			| 19 | Cẩm nang giáo dục mầm non theo cách tiếp cận Steiner Waldore | Kim Thị Lan Anh dịch Phạm Thị Thu hiệu đính | 201052415-6 | Tham Khảo | 
		
			| 20 | Làm việc và chơi ở tuổi MN | Freya Jaffke | 201052428-9 | Tham Khảo | 
		
			| 21 | Hướng dẫn hoạt động Steam cho trẻ mẫu giáo bé 3-4 tuổi | Phạm Thi Cúc Hà Vũ Huyền Trinh | 201052421-2 | Tham Khảo | 
		
			| 22 | Hướng dẫn hoạt động Steam cho trẻ mẫu giáo nhỡ 4-5 tuổi | Phạm Thi Cúc Hà Vũ Huyền Trinh | 201052423-4 | Tham Khảo | 
		
			| 23 | Hướng dẫn hoạt động Steam cho trẻ mẫu giáo lớn 5-6 tuổi | Phạm Thi Cúc Hà Vũ Huyền Trinh | 201052425-6 | Tham Khảo | 
		
			| 24 | GT Hệ thần kinh và hành vi | Trần Công Thắng Mai Phương Thảo Bùi Diếm Khuê | 201052459 | Tham Khảo | 
		
			| 25 | Sự hình thành và phát triển ngôn ngữ ở trẻ em | Nguyễn Huy Cẩn | 201052440 | Tham Khảo | 
		
			| 26 | Đại cương can thiệp sớm cho trẻ KTTT | Trần Thị Lệ Thu | 201052411 | Tham Khảo | 
		
			| 27 | GT Tiếng việt thực hành | Đặng Thị Hảo Tâm cb Lê Thị Lan Anh Đặng Thị Thu Hiền,... | 201052354 | Tham Khảo | 
		
			| 28 | Kiểm tra đánh giá trong giáo dục | Nguyễn Công Khanh Đào Thị Oanh | 201052448-9 | Tham Khảo | 
		
			| 29 | Mô hình can thiệp sớm Denver cho trẻ tự kỷ | Sally J.Rogers Geraldine Dawson | 201052412 | Tham Khảo | 
		
			| 30 | Thiết kế game nâng cao | Michael Sellers Hùng Vũ & MercTrans dịch | 201052324 | Tham Khảo | 
		
			| 31 | Nghệ thuật thiết kế game | Jesse Schell Hùng Vũ dịch | 201052323 | Tham Khảo | 
		
			| 32 | Khám phá Adobe Illustrator | Chris Botello | 201052401 | Tham Khảo | 
		
			| 33 | Tìm hiểu văn hóa cổ truyền trên tem bưu chính Việt Nam | Đỗ Đa Sỹ | 201052473 | Tham Khảo | 
		
			| 34 | Kiến tạo chiến lược hình ảnh thương hiệu | Richard Moore | 201052406 | Tham Khảo | 
		
			| 35 | Sáng tạo Logo | Nguyễn Thủy Liên Nguyễn Thu Thủy | 201052403 | Tham Khảo | 
		
			| 36 | Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên Lý luận chính trị) | Nguyễn Trọng Phúc, Ngô Đăng Tri, Nguyễn Ngọc Hà | 201052344-8 | Tham Khảo | 
		
			| 37 | Giáo trình Triết học Mác - Lênin (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên Lý luận chính trị) | Phạm Văn Đức, Trần Văn Phòng, Nguyễn Tài Đông | 101057878 | Tham Khảo | 
		
			| 38 |  Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên Lý luận chính trị) | Ngô Tuấn Nghĩa, Phạm Văn Dũng, Đoàn Xuân Thủy | 201052360-2 | Tham Khảo | 
		
			| 39 | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội Khoa học (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên Lý luận chính trị) | Hoàng Chí Bảo, Dương Xuân Ngọc, Đỗ Thị Thạch | 201052363-7 | Tham Khảo | 
		
			| 40 | Nhập môn văn học trẻ em | Kimberly Reynolds Phạm Phương Chi, Ng Thị Thanh Hương, Ng Thị Diệu Linh dịch | 201052430-9 | Tham Khảo | 
		
			| 41 | UX Research. Thấu hiểu người dùng ung dung chiến thắng | Đỗ Thùy Linh Khúc Cẩm Huyên | 201052377 | Tham Khảo | 
		
			| 42 | UX Content. Chọn đúng chữ giữ người dùng 4.0 | Khúc Cẩm Huyên Võ Lê Tú Anh | 201052375 | Tham Khảo | 
		
			| 43 | UX Writing. Đọc vị người dùng ung dung mà bán | Đỗ Thùy Linh Khúc Cẩm Huyên | 201052377 | Tham Khảo | 
		
			| 44 | Desing. Tư duy thiết kế lấy người dùng làm trung tâm | Don Norman Phương Lan dịch | 201052471 | Tham Khảo | 
		
			| 45 | GT Mạng máy tính và truyền thông | Phan Thanh Đức Lê Văn Hùng | 201052396 | Tham Khảo | 
		
			| 46 | Powerpoint Ứng Dụng Văn Phòng - Quy Trình Thiết Kế Slide Chuyên Nghiệp Từ A Đến X | Nguyễn Thế Thành, Nguyễn Quang Vinh | 201052359 | Tham Khảo | 
		
			| 47 | Giáo Trình Xử Lý Ảnh Photoshop CC | Phạm Quang Huấn, Phạm Quang Huy | 201052368-72 | Tham Khảo | 
		
			| 48 | Thành thạo canva trong 21 ngày | Richdad Loc | 201052390-4 | Tham Khảo | 
		
			| 49 | Phương pháp giáo dục Reggio Emilia | Louise Boyd Cadwell An Vi dịch | 201052343, 201052414 | Tham Khảo | 
		
			| 50 | Cẩm nang Giáo dục mầm non theo cách tiếp cận Reggio | Linda Thornton Pat Brunton Tú Anh,Thùy Dung dịch | 201052417 | Tham Khảo | 
		
			| 51 | Chăm sóc sức khỏe trẻ em | Đinh Ngọc Đệ (CB) Ng Thị Lan Anh Ng Kim Hà Phan Thị Minh Hạnh | 201052441 | Tham Khảo | 
		
			| 52 | Adobe after effect CS5 dành cho người bắt đầu các hiệu ứng | Phạm Quang Huy Phạm Quang Hiển | 201052319 | Tham Khảo | 
		
			| 53 | Excel ứng dụng văn phòng từ cơ bản đến nâng cao | Nguyễn Quang Vinh | 201052358 | Tham Khảo | 
		
			| 54 | Word ứng dụng văn phòng từ cơ bản đến nâng cao | Nguyễn Quang Vinh | 201052357 | Tham Khảo | 
		
			| 55 | Công tác xã hội với người khuyết tật | Ng Thị Kim Hoa | 201052340 | Tham Khảo | 
		
			| 56 | GT Mạng máy tính | Mai Văn Cường Trần Trung Dũng,… | 201052395 | Tham Khảo | 
		
			| 57 | Tâm lý học lâm sàng | Dana Castro chủ biên Ng Ngọc Diệp hỗ trợ biên soạn | 201052413 | Tham Khảo | 
		
			| 58 | Ngữ âm học lâm sàng | Nguyễn Văn Lợi | 201052408, 201052418 | Tham Khảo | 
		
			| 59 | CTXH với gia đình, cộng đồng và hệ thống nhà trường | Nguyễn Thanh Bình Vũ Thị Kim Dung,... | 201051820-1, 201052335-7 | Tham Khảo | 
		
			| 60 | Tham vấn trường học | Phạm Văn Tư Nguyễn Hiệp Thương,... | 201052327-9 | Tham Khảo | 
		
			| 61 | CTXH với vấn đề bạo lực học đường | Lương Quang Hưng Nguyễn Thu Trang,… | 201052031-2, 201052330-1 | Tham Khảo | 
		
			| 62 | GT Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | Vũ Cao Đàm | 201052314-8 | Tham Khảo | 
		
			| 63 | GT Kỹ thuật lập trình C căn bản & nâng cao | Phạm Văn Ất, Đỗ Văn Tuấn, Nguyễn Hiếu Cường, Lê Trường Thông | 201052355 | Tham Khảo | 
		
			| 64 | Nguyên lí và kĩ năng lượng giá hoạt động trị liệu | Nguyễn Văn Chinh | 201035921-2 | Tham Khảo | 
		
			| 65 | GT Kỹ nghệ phần mềm | Nguyễn Văn Vỵ Nguyễn Việt Hà | 201040900-4, 201051988-90, 201052025-6 | Tham Khảo | 
		
			| 66 | Khám phá Typography | Tova Rabinowitz | 201052460 | Tham Khảo | 
		
			| 67 | GT Phát triển ngôn ngữ tuổi MN | Đinh Hồng Thái | 201052420 | Tham Khảo | 
		
			| 68 | GT Giáo dục tích hợp ở bậc học MN năm 2014 | Nguyễn Thị Hòa | 101061849 | Tham Khảo | 
		
			| 69 | Lí luận và phương pháp tổ chức hoạt động phát triển ngôn ngữ tuổi MN năm 2021 | Đinh Thanh Tuyến | 201042483-7 | Tham Khảo | 
		
			| 70 | Lí luận giáo dục | Phạm Viết Vượng | 201015757, 201041425-33 | Tham Khảo | 
		
			| 71 | GT văn học Việt Nam hiện đại-tập 2 | Nguyễn Văn Long Nguyễn Thị Bình,… | 201052472 | Tham Khảo | 
		
			| 72 | Tâm lý học đại cương | Ng Thị Vân Hương | 201052451 | Tham Khảo | 
		
			| 73 | Những vấn đề chung của giáo dục học | Phan Thanh Long | 201052447 | Tham Khảo | 
		
			| 74 | GT Đá cầu | Đặng Ngọc Quang | 201041479-88 | Tham Khảo | 
		
			| 75 | Hỏi & đáp Kinh tế chính trị Mác-Lênin | Hoàng T Bích Loan Vũ Thị Thoa | 203001490-507, 203003474 | Tham Khảo | 
		
			| 76 | GT Trang trí - tập 3 | Nguyễn Thế Hùng Nguyễn Thị Nhung | 201052474-7 | Tham Khảo | 
		
			| 77 | GT Bố cục | Đàm Luyện | 101057885-6 | Tham Khảo | 
		
			| 78 | GT Hòa âm ứng dụng | Hoàng Hoa | 201052468-9 | Tham Khảo | 
		
			| 79 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | Thạc Bình Cường Nguyễn Thị Tính | 101061848 | Tham Khảo | 
		
			| 80 | GT Nhập môn cơ sở dữ liệu | Phương Lan Hoàng Đức Hải | 201052461 | Tham Khảo | 
		
			| 81 | Quản lý trường hợp trong CTXH | Lê Thị Nhung | 201052452-6 | Tham Khảo | 
		
			| 82 | Đưá trẻ khác biệt. Nhận diện và đối phó với những khác biệt xử lí cảm giác | Carol Stock Kranowitz, M.A Người dịch:Trần Thị Việt Hà | 201052407 | Tham Khảo | 
		
			| 83 | Đại cương công tác xã hội trường học | Nguyễn Hiệp Thương (Chủ biên), Nguyễn Thanh Bình, Phạm Văn Tư, Đỗ Nghiêm Thanh Phương, Nguyễn Văn Hiếu | 201052457-8 | Tham Khảo | 
		
			| 84 | Giáo trình Python cơ bản | Lâm Thanh Hùng (CB) Trần Vĩnh Xuyên | 201052388-9 | Tham Khảo | 
		
			| 85 | Lập trình với Python | Học viện viestem | 201052383-7 | Tham Khảo | 
		
			| 86 | Tự học lập trình Scratch | Bùi Việt Hà | 201051793-4, 201052378-82 | Tham Khảo | 
		
			| 87 | Tuyển tập các hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi | Nguyễn Thị Hồng Vân (cb), Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Trịnh Thị Xim, Nguyễn Thị Xuân,  Đinh Hương Ly. | 101060837-1336 | Tham Khảo | 
		
			| 88 | Hoạt động phát triển ngôn ngữ của trẻ mầm non theo phương pháp giáo dục Montessori | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh (cb), Trần Thị Yến, Nguyễn Thị Minh Phương, Nguyễn Văn Dương | 101060337-836 | Tham Khảo |