DDC
| 372.21 |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhan đề
| Thực hành quan sát trẻ theo quá trình trong cơ sở giáo dục mầm non : Tài liệu hướng dẫn dành cho giáo viên / Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2024 |
Mô tả vật lý
| 44tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu quan sát trẻ theo quá trình; thực hiện quan sát, duy trì chu trình quan sát trẻ theo quá trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Quá trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan sát |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(31): 101060267-97 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33475 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32F77148-E1B7-47C4-9F66-28C6C890C316 |
---|
005 | 202404011023 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240401102354|bphuongltm|c20240401094224|dphuongltm|y20240401094002|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.21|bB450GI |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | |aThực hành quan sát trẻ theo quá trình trong cơ sở giáo dục mầm non : |bTài liệu hướng dẫn dành cho giáo viên / |cBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2024 |
---|
300 | |a44tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu quan sát trẻ theo quá trình; thực hiện quan sát, duy trì chu trình quan sát trẻ theo quá trình |
---|
650 | |aQuá trình |
---|
650 | |aMẫu giáo |
---|
650 | |aQuan sát |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(31): 101060267-97 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thuchanhquansattrethumbimage.jpg |
---|
890 | |a31|b28 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101060267
|
Kho giáo trình
|
372.21 B450GI
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
2
|
101060295
|
Kho giáo trình
|
372.21 B450GI
|
Giáo trình
|
29
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
3
|
101060296
|
Kho giáo trình
|
372.21 B450GI
|
Giáo trình
|
30
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
4
|
101060294
|
Kho giáo trình
|
372.21 B450GI
|
Giáo trình
|
28
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
5
|
101060292
|
Kho giáo trình
|
372.21 B450GI
|
Giáo trình
|
26
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
6
|
101060293
|
Kho giáo trình
|
372.21 B450GI
|
Giáo trình
|
27
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
7
|
101060291
|
Kho giáo trình
|
372.21 B450GI
|
Giáo trình
|
25
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
8
|
101060288
|
Kho giáo trình
|
372.21 B450GI
|
Giáo trình
|
22
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
9
|
101060290
|
Kho giáo trình
|
372.21 B450GI
|
Giáo trình
|
24
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
10
|
101060297
|
Kho giáo trình
|
372.21 B450GI
|
Giáo trình
|
31
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào