- Giáo trình
- 372.370711 NG527V
Tuyển tập các hoạt động, trò chơi, tình huống giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi /
DDC
| 372.370711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hồng Vân |
Nhan đề
| Tuyển tập các hoạt động, trò chơi, tình huống giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi / Nguyễn Thị Hồng Vân chủ biên; Trần Thị Hằng, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Trịnh Thị Xim... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2024 |
Mô tả vật lý
| 137tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo; Các hoạt động, trò chơi, tình huống và hướng dẫn sử dụng hoạt động, trò chơi, tình huống giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Mầm non |
Từ khóa tự do
| Tuyển tập |
Từ khóa tự do
| Hoạt động |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thi Xuân |
Tác giả(bs) CN
| ĐInh Hương Ly |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(500): 101060837-1336 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36792 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 66BC15E9-AB35-4AED-92C1-62E62DE2F1AD |
---|
005 | 202501061125 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c63000VNĐ |
---|
039 | |y20250106112539|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.370711|bNG527V |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hồng Vân |
---|
245 | |aTuyển tập các hoạt động, trò chơi, tình huống giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi / |cNguyễn Thị Hồng Vân chủ biên; Trần Thị Hằng, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Trịnh Thị Xim... |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2024 |
---|
300 | |a137tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo; Các hoạt động, trò chơi, tình huống và hướng dẫn sử dụng hoạt động, trò chơi, tình huống giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi |
---|
650 | |aKỹ năng sống |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aMầm non |
---|
653 | |aTuyển tập |
---|
653 | |aHoạt động |
---|
700 | |aNguyễn Thi Xuân |
---|
700 | |aĐInh Hương Ly |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(500): 101060837-1336 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/ảnh bìa tài liệu tk/nguyenthihongvan1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101060908
|
Kho giáo trình
|
372.370711 NG527V
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
2
|
101060909
|
Kho giáo trình
|
372.370711 NG527V
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
3
|
101060910
|
Kho giáo trình
|
372.370711 NG527V
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
4
|
101060911
|
Kho giáo trình
|
372.370711 NG527V
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
5
|
101060912
|
Kho giáo trình
|
372.370711 NG527V
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
6
|
101060913
|
Kho giáo trình
|
372.370711 NG527V
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
7
|
101060914
|
Kho giáo trình
|
372.370711 NG527V
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
8
|
101060915
|
Kho giáo trình
|
372.370711 NG527V
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
9
|
101060916
|
Kho giáo trình
|
372.370711 NG527V
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
10
|
101060917
|
Kho giáo trình
|
372.370711 NG527V
|
Giáo trình
|
81
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|