DDC
| 370.711 |
Tác giả CN
| Trịnh, Văn Tùng |
Nhan đề
| Giáo dục học đại cương / Trịnh Văn Tùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2025 |
Mô tả vật lý
| 107tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày giáo dục học là một khoa học. Giới thiệu về giáo dục và sự phát triển nhân cách, mục đích và nhiệm vụ của giáo dục, con đường giáo dục. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(500): 101061337-836 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36793 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1BBA7074-7AE0-4939-BC64-EB00EAF75E79 |
---|
005 | 202501090903 |
---|
008 | 081223s2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040112835|c79000 VNĐ |
---|
039 | |a20250109090316|bphuongltm|y20250109085748|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.711|bTR312T |
---|
100 | |aTrịnh, Văn Tùng |
---|
245 | |aGiáo dục học đại cương / |cTrịnh Văn Tùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2025 |
---|
300 | |a107tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày giáo dục học là một khoa học. Giới thiệu về giáo dục và sự phát triển nhân cách, mục đích và nhiệm vụ của giáo dục, con đường giáo dục. |
---|
650 | |aGiáo dục học |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(500): 101061337-836 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/ảnh bìa tài liệu tk/trinhvantunggiaoduchdcthumbimage.jpg |
---|
890 | |a500|c0|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101061408
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR312T
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
2
|
101061740
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR312T
|
Giáo trình
|
404
|
|
|
3
|
101061385
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR312T
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
4
|
101061717
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR312T
|
Giáo trình
|
381
|
|
|
5
|
101061454
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR312T
|
Giáo trình
|
118
|
|
|
6
|
101061786
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR312T
|
Giáo trình
|
450
|
|
|
7
|
101061431
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR312T
|
Giáo trình
|
95
|
|
|
8
|
101061763
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR312T
|
Giáo trình
|
427
|
|
|
9
|
101061809
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR312T
|
Giáo trình
|
473
|
|
|
10
|
101061362
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR312T
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào