
DDC
| 005.133 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Ất |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật lập trình C : Căn bản & nâng cao / Phạm Văn Ất chủ biên, Nguyễn Hiếu Cường, Đỗ Văn Tuấn, Lê Trường Thông |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2024 |
Mô tả vật lý
| 430tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản, kĩ thuật tổ chức dữ liệu của ngôn ngữ lập trình C như: Code blocks; các khái niệm cơ bản; hằng, biến và mảng; biểu thức; vào ra; các toán tử điều khiển; hàm và cấu trúc chương trình; cấu trúc và hợp; quản lí màn hình và cửa sổ; đồ hoạ; thao tác trên các tệp tin; lưu trữ dữ liệu và tổ chức bộ nhớ chương trình; các chỉ thị tiền xử lí; truy nhập trực tiếp vào bộ nhớ; giao diện giữa C và assembler |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ C |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ lập trình |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Ất |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Văn Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hiếu Cường |
Tác giả(bs) TT
| Lê Trường Thông |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201052355 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36826 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 87551C1D-0EDA-41EB-8C89-45ADF17257A4 |
---|
005 | 202503111441 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c175000VNĐ |
---|
039 | |y20250311144129|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.133|bPH104A |
---|
100 | |aPhạm, Văn Ất |
---|
245 | |aGiáo trình Kỹ thuật lập trình C : |bCăn bản & nâng cao / |cPhạm Văn Ất chủ biên, Nguyễn Hiếu Cường, Đỗ Văn Tuấn, Lê Trường Thông |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2024 |
---|
300 | |a430tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản, kĩ thuật tổ chức dữ liệu của ngôn ngữ lập trình C như: Code blocks; các khái niệm cơ bản; hằng, biến và mảng; biểu thức; vào ra; các toán tử điều khiển; hàm và cấu trúc chương trình; cấu trúc và hợp; quản lí màn hình và cửa sổ; đồ hoạ; thao tác trên các tệp tin; lưu trữ dữ liệu và tổ chức bộ nhớ chương trình; các chỉ thị tiền xử lí; truy nhập trực tiếp vào bộ nhớ; giao diện giữa C và assembler |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aNgôn ngữ C |
---|
650 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
700 | |aPhạm Văn Ất |
---|
700 | |aĐỗ Văn Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Hiếu Cường |
---|
710 | |aLê Trường Thông |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201052355 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/ảnh bìa tài liệu tk/2025/gtkythuatlaptrinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201052355
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.133 PH104A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|