
DDC
| 745 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thế Hùng |
Nhan đề
| Giáo trình trang trí. T.3 / Nguyễn Thế Hùng chủ biên, Nguyễn Thị Nhung |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm |
Mô tả vật lý
| 195tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo Giáo viên THCS |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về trang trí ứng dụng và nâng cao cụ thể trong: tranh dán giấy, trang trí hội trường, phóng ảnh lãnh tụ, bìa sách và minh hoạ, tranh tĩnh vật, phong cảnh, sinh hoạt |
Thuật ngữ chủ đề
| Trang trí |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong cảnh |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh hoạt |
Từ khóa tự do
| Tĩnh vật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Trang trí thực hành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Nhung |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201052474-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36896 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1CCA2DA1-F7AB-4A9B-9EE1-CB3560EB6695 |
---|
005 | 202504091452 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41000VNĐ |
---|
039 | |a20250409145208|bphuongltm|y20250409145111|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a745|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn Thế Hùng |
---|
245 | |aGiáo trình trang trí. |nT.3 / |cNguyễn Thế Hùng chủ biên, Nguyễn Thị Nhung |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm |
---|
300 | |a195tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo Giáo viên THCS |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về trang trí ứng dụng và nâng cao cụ thể trong: tranh dán giấy, trang trí hội trường, phóng ảnh lãnh tụ, bìa sách và minh hoạ, tranh tĩnh vật, phong cảnh, sinh hoạt |
---|
650 | |aTrang trí |
---|
650 | |aPhong cảnh |
---|
650 | |aSinh hoạt |
---|
653 | |aTĩnh vật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTrang trí thực hành |
---|
700 | |aNguyễn Thị Nhung |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201052474-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/ảnh bìa tài liệu tk/2025/giaotrinhtrangtrit3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201052474
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745 NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201052475
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745 NG527H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201052476
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745 NG527H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201052477
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745 NG527H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|