thông tin biểu ghi
DDC 372.210711
Nhan đề Giáo trình Giáo dục học mầm non / Nguyễn Thị Hoài, Nguyễn Thị Luyến, Nguyễn Trung Hiếu, Trịnh Văn Tùng
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2024
Mô tả vật lý 211tr. ; 24cm.
Tóm tắt Trình bày giáo dục mầm non là một khoa học; nhiệm vụ, nội dung của giáo dục mầm non; tổ chức các hoạt động chăm sóc, giáo dục trẻ tại trường mầm non; chuẩn bị cho trẻ vào trường tiểu học
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình
Thuật ngữ chủ đề Mầm non
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục học
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Hoài
Tác giả(bs) CN Nguyễn Trung Hiếu
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Luyến
Tác giả(bs) CN Trịnh Văn Tùng
Địa chỉ NCEKho giáo trình(761): 101017313, 101017382, 101017399, 101017466, 101017514, 101017526, 101019900, 101019937, 101036972, 101047337, 101057879, 101062400-3149
000 00000nam#a2200000ui#4500
00137996
0022
00491EC6725-C283-4D3D-BC6D-D9F3CE12444B
005202506301149
008081223s2024 vm| vie
0091 0
020 |c79000VNĐ
039|a20250630114910|bphuongltm|y20250624094752|zphuongltm
040 |aTV-CĐSPTW
041 |avie
044 |avm
082 |a372.210711|bGI108TR
245 |aGiáo trình Giáo dục học mầm non / |cNguyễn Thị Hoài, Nguyễn Thị Luyến, Nguyễn Trung Hiếu, Trịnh Văn Tùng
260 |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2024
300 |a211tr. ; |c24cm.
520 |aTrình bày giáo dục mầm non là một khoa học; nhiệm vụ, nội dung của giáo dục mầm non; tổ chức các hoạt động chăm sóc, giáo dục trẻ tại trường mầm non; chuẩn bị cho trẻ vào trường tiểu học
650 |aGiáo trình
650 |aMầm non
650 |aGiáo dục học
700 |aNguyễn Thị Hoài
700|aNguyễn Trung Hiếu
700|aNguyễn Thị Luyến
700|aTrịnh Văn Tùng
852|aNCE|bKho giáo trình|j(761): 101017313, 101017382, 101017399, 101017466, 101017514, 101017526, 101019900, 101019937, 101036972, 101047337, 101057879, 101062400-3149
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/ảnh bìa tài liệu tk/giaoduchocmamnon2024thumbimage.jpg
890|a761
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101062507 Kho giáo trình 372.210711 GI108TR Giáo trình 119
2 101062566 Kho giáo trình 372.210711 GI108TR Giáo trình 178
3 101062591 Kho giáo trình 372.210711 GI108TR Giáo trình 203
4 101062508 Kho giáo trình 372.210711 GI108TR Giáo trình 120
5 101062509 Kho giáo trình 372.210711 GI108TR Giáo trình 121
6 101062510 Kho giáo trình 372.210711 GI108TR Giáo trình 122
7 101062511 Kho giáo trình 372.210711 GI108TR Giáo trình 123
8 101062512 Kho giáo trình 372.210711 GI108TR Giáo trình 124
9 101062513 Kho giáo trình 372.210711 GI108TR Giáo trình 125
10 101062514 Kho giáo trình 372.210711 GI108TR Giáo trình 126

Không có liên kết tài liệu số nào