
DDC
| 741.51 |
Tác giả CN
| Takashi |
Nhan đề
| Cơ bản : Vẽ truyện tranh phong cách Nhật Bản / Takashi; Minh Đức biên djch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 111tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các kĩ thuật cơ bản về vẽ truyện tranh từ dụng cụ vẽ tranh, khuôn mặt của nhân vật, cách thể hiện tính cách qua kiểu tóc, vẻ mặt, cơ thể... |
Thuật ngữ chủ đề
| Vẽ |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện tranh |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ họa |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201052589 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38005 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6873F473-5743-4B10-847A-BA9EDB0EC6C4 |
---|
005 | 202507150946 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20250715094619|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a741.51|bT100SH |
---|
100 | |aTakashi |
---|
245 | |aCơ bản : |bVẽ truyện tranh phong cách Nhật Bản / |cTakashi; Minh Đức biên djch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Hà Nội, |c2009 |
---|
300 | |a111tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các kĩ thuật cơ bản về vẽ truyện tranh từ dụng cụ vẽ tranh, khuôn mặt của nhân vật, cách thể hiện tính cách qua kiểu tóc, vẻ mặt, cơ thể... |
---|
650 | |aVẽ |
---|
650 | |aTruyện tranh |
---|
650 | |aĐồ họa |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201052589 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/ảnh bìa tài liệu tk/cobanvetranhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201052589
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.51 T100SH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào