DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Capel, Annette |
Nhan đề
| Ojective KET : Workbook with Answers / Annette Capel, Wendy Sharp |
Thông tin xuất bản
| UK : Cambridge, 2011 |
Mô tả vật lý
| 60tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn đầy đủ và chi tiết về các cách đọc – hiểu cũng như cách phân tích bài thi theo nhiều khía cạnh khác nhau, giúp trau dồi ngữ pháp, từ vựng, những bài tập thực hành. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hiểu |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ Vựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Đọc |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32257 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | AF7573B4-05D9-4FAA-A9C8-A0ED99A261EC |
---|
005 | 202306121007 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c71000VNĐ |
---|
039 | |y20230612100716|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a428|bC238A |
---|
100 | |aCapel, Annette |
---|
245 | |aOjective KET : |bWorkbook with Answers / |cAnnette Capel, Wendy Sharp |
---|
260 | |aUK : |bCambridge, |c2011 |
---|
300 | |a60tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn đầy đủ và chi tiết về các cách đọc – hiểu cũng như cách phân tích bài thi theo nhiều khía cạnh khác nhau, giúp trau dồi ngữ pháp, từ vựng, những bài tập thực hành. |
---|
650 | |aHiểu |
---|
650 | |aTừ Vựng |
---|
650 | |aĐọc |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/objectiveketthumbimage.jpg |
---|
890 | |a0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào