DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Ireland, Sue |
Nhan đề
| Vocabulary for PET with answers : Self - stady vocabulary practive / Sue Ireland, Joanna Kosta |
Thông tin xuất bản
| UK : Cambridge, 2010 |
Mô tả vật lý
| 110tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 20 chủ điểm bài học về các vấn đề thông thường trong tiếng Anh; giúp luyện tập các kỹ năng và từ vựng đã học được qua mỗi bài học, các bài kiểm tra có phong cách khá giống với đề thi thật |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ vựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng |
Từ khóa tự do
| Luyện thi |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(1): 202002527 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32258 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 807DE436-DBB1-4C71-93CA-E1EE009896B6 |
---|
005 | 202306121106 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230612110609|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a428|bI659S |
---|
100 | |aIreland, Sue |
---|
245 | |aVocabulary for PET with answers : |bSelf - stady vocabulary practive / |cSue Ireland, Joanna Kosta |
---|
260 | |aUK : |bCambridge, |c2010 |
---|
300 | |a110tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 20 chủ điểm bài học về các vấn đề thông thường trong tiếng Anh; giúp luyện tập các kỹ năng và từ vựng đã học được qua mỗi bài học, các bài kiểm tra có phong cách khá giống với đề thi thật |
---|
650 | |aTiếng Anh |
---|
650 | |aTừ vựng |
---|
650 | |aKỹ năng |
---|
653 | |aLuyện thi |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(1): 202002527 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/vocabularyforpetthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202002527
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
428 I659S
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào