|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10001 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D5F372FE-87DB-4821-8243-29FE6CA79460 |
---|
005 | 202003061634 |
---|
008 | 181003s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 VNĐ |
---|
039 | |a20200306163452|bhahtt|c20191105145410|dthuongpt|y20181003223706|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bT450NH |
---|
100 | 0|aTô, Nhuần |
---|
245 | 10|aGió triền sông vẫn thổi : |bThơ / |cTô Nhuần. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c2009. |
---|
300 | |a124tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vThơ |
---|
653 | 0|aTác phẩm văn học |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201027019-22 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thogiotrensongvanthoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027019
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 T450NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201027020
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 T450NH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201027021
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 T450NH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201027022
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 T450NH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào