- Giáo trình
- 371.91 NG527Y
Đại cương về giáo dục trẻ khiếm thính /
DDC
| 371.91 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hoàng Yến |
Nhan đề
| Đại cương về giáo dục trẻ khiếm thính / Nguyễn Thị Hoàng Yến. |
Lần xuất bản
| In lần 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Sư phạm,2007. |
Mô tả vật lý
| 256tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các vấn đề liên quan đến khiếm thính, lịch sử phát triển phương pháp dạy trẻ khiếm thính, hệ thống giáo dục trẻ khiếm thính ở Việt Nam. Lịch sử giáo dục hoà nhập, can thiệp sớm và các biện pháp tổ chức giáo dục hoà hợp trẻ khiếm thính. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Trẻ khiếm thính |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đặc biệt |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Trẻ khuyết tật |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Trẻ khiếm thính |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201029874-8, 201042252-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10094 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5B7868DF-CAF0-4F33-B4C5-2C4F5A2206D0 |
---|
005 | 201910311307 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.500 VNĐ |
---|
039 | |a20191031130756|bcdsptu4|c20191013101745|dthuongpt|y20181003223707|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.91|bNG527Y |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Hoàng Yến |
---|
245 | 10|aĐại cương về giáo dục trẻ khiếm thính / |cNguyễn Thị Hoàng Yến. |
---|
250 | |aIn lần 2. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Sư phạm,|c2007. |
---|
300 | |a256tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các vấn đề liên quan đến khiếm thính, lịch sử phát triển phương pháp dạy trẻ khiếm thính, hệ thống giáo dục trẻ khiếm thính ở Việt Nam. Lịch sử giáo dục hoà nhập, can thiệp sớm và các biện pháp tổ chức giáo dục hoà hợp trẻ khiếm thính. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xTrẻ khiếm thính |
---|
653 | 0|aGiáo dục đặc biệt |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
653 | 0|aTrẻ khuyết tật |
---|
653 | 0|aGiáo dục mẫu giáo |
---|
653 | 0|aTrẻ khiếm thính |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201029874-8, 201042252-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/10094thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029876
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 NG527Y
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201029874
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 NG527Y
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201029875
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 NG527Y
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201029877
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 NG527Y
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201029878
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 NG527Y
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201042252
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 NG527Y
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201042253
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 NG527Y
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201042254
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 NG527Y
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201042255
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 NG527Y
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201042256
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 NG527Y
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|