- Sách tham khảo
- 005.1330711 NG527A
Giáo trình kỹ thuật lập trình hướng đối tượng bằng C++ /
DDC
| 005.1330711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tuấn Anh |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật lập trình hướng đối tượng bằng C++ / Nguyễn Tuấn Anh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao dục,2016 |
Mô tả vật lý
| 280. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái niệm về lập trình hướng dẫn đối tượng, lập trình C và C++, lớp và đối tượng, nạp chồng toán tử trên lớp, tham chiếu và con trỏ đến đối tượng, kỹ thuật kế thừa, tính đa hình, khuân mẫu và xử lý ngoại lệ, tệp tin trong C++ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Lập trình C++ |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(20): 101022880-99 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10112 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2C1A827D-BCA1-425F-A093-A6DE8D31BF27 |
---|
005 | 202012211037 |
---|
008 | 181003s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 VNĐ |
---|
039 | |a20201221103711|bhoanlth|c20190711110920|dhoanlth|y20181003223707|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.1330711|bNG527A |
---|
100 | |aNguyễn, Tuấn Anh |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật lập trình hướng đối tượng bằng C++ / |cNguyễn Tuấn Anh |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao dục,|c2016 |
---|
300 | |a280. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái niệm về lập trình hướng dẫn đối tượng, lập trình C và C++, lớp và đối tượng, nạp chồng toán tử trên lớp, tham chiếu và con trỏ đến đối tượng, kỹ thuật kế thừa, tính đa hình, khuân mẫu và xử lý ngoại lệ, tệp tin trong C++ |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aLập trình C++ |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(20): 101022880-99 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/gtkythuatlaptrinhhuongdoituongcthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022891
|
Kho giáo trình
|
005.1330711 NG527A
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
2
|
101022897
|
Kho giáo trình
|
005.1330711 NG527A
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
3
|
101022885
|
Kho giáo trình
|
005.1330711 NG527A
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
4
|
101022894
|
Kho giáo trình
|
005.1330711 NG527A
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
5
|
101022888
|
Kho giáo trình
|
005.1330711 NG527A
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
6
|
101022889
|
Kho giáo trình
|
005.1330711 NG527A
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
101022883
|
Kho giáo trình
|
005.1330711 NG527A
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
101022892
|
Kho giáo trình
|
005.1330711 NG527A
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
9
|
101022880
|
Kho giáo trình
|
005.1330711 NG527A
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
10
|
101022886
|
Kho giáo trình
|
005.1330711 NG527A
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|