DDC
| 371.9 |
Nhan đề
| Nhập môn giáo dục đặc biệt / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương, 2011. |
Mô tả vật lý
| 166tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề cơ bản trong giáo dục đặc biệt, giáo dục trẻ khuyết tật trên thế giới và Việt Nam, các hình thức tổ chức giáo dục đặc biệt, quy trình giáo dục hòa nhập, giáo dục và dạy trẻ khuyết tật tuổi mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục đặc biệt-Mục tiêu-Hình thức tổ chức |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Trẻ khuyết tật |
Địa chỉ
| NCEKho tài liệu nội sinh(9): 203002829-37 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10121 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 232D65BE-BF9E-45E7-A31B-71F599AFDB94 |
---|
005 | 202112290906 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211229090656|bhoanlth|c20211229090110|dhoanlth|y20181003223707|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.9|bNH123M |
---|
245 | 10|aNhập môn giáo dục đặc biệt / |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương, |c2011. |
---|
300 | |a166tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề cơ bản trong giáo dục đặc biệt, giáo dục trẻ khuyết tật trên thế giới và Việt Nam, các hình thức tổ chức giáo dục đặc biệt, quy trình giáo dục hòa nhập, giáo dục và dạy trẻ khuyết tật tuổi mầm non |
---|
650 | 17|aGiáo dục đặc biệt|xMục tiêu|xHình thức tổ chức |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
653 | 0|aTrẻ khuyết tật |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(9): 203002829-37 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/10121thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203002829
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NH123M
|
Tài liệu nhà trường
|
1
|
|
|
2
|
203002830
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NH123M
|
Tài liệu nhà trường
|
2
|
|
|
3
|
203002831
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NH123M
|
Tài liệu nhà trường
|
3
|
|
|
4
|
203002832
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NH123M
|
Tài liệu nhà trường
|
4
|
|
|
5
|
203002833
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NH123M
|
Tài liệu nhà trường
|
5
|
|
|
6
|
203002834
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NH123M
|
Tài liệu nhà trường
|
6
|
|
|
7
|
203002835
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NH123M
|
Tài liệu nhà trường
|
7
|
|
|
8
|
203002836
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NH123M
|
Tài liệu nhà trường
|
8
|
|
|
9
|
203002837
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NH123M
|
Tài liệu nhà trường
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào