DDC
| 371.92 |
Nhan đề
| Nghệ thuật giáo dục trẻ cá biệt / Nguyễn Trọng Trung dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ, 1998. |
Mô tả vật lý
| 192tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Liệt kê triệu chứng của bệnh AIDS và nỗ lực để tìm một liệu pháp tối ưu nhằm giảm thiểu những rối loạn trong thái độ ứng xử của trẻ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục -Trẻ cá biệt |
Từ khóa tự do
| Trẻ cá biệt |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đặc biệt |
Từ khóa tự do
| Ứng xử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Trung |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201030454 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10124 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 621BFFD8-03B5-4783-AB3A-EA40D551E064 |
---|
005 | 201910311350 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 VND |
---|
039 | |a20191031135035|bcdsptu4|c20191008163517|dthuongpt|y20181003223707|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.92|bNGH250TH |
---|
245 | 00|aNghệ thuật giáo dục trẻ cá biệt / |cNguyễn Trọng Trung dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, |c1998. |
---|
300 | |a192tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aLiệt kê triệu chứng của bệnh AIDS và nỗ lực để tìm một liệu pháp tối ưu nhằm giảm thiểu những rối loạn trong thái độ ứng xử của trẻ. |
---|
650 | 17|aGiáo dục |xTrẻ cá biệt |
---|
653 | 0|aTrẻ cá biệt |
---|
653 | 0|aGiáo dục đặc biệt |
---|
653 | 0|aỨng xử |
---|
700 | 0|aNguyễn, Trọng Trung|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030454 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/10124thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030454
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.92 NGH250TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào