DDC
| 372.30711 |
Tác giả CN
| Jang, Young Soog |
Nhan đề
| Hướng dẫn hoạt động khám phá khoa học cho trẻ mầm non / Jang Young Soog |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2014 |
Mô tả vật lý
| 26tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về trẻ mầm non và các hoạt động khám phá khoa học, hướng dẫn trẻ mầm non khám phá khoa học theo không khí hình khối. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(30): 101040861-89, 101054045 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10141 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EF466751-D954-4C68-B17F-A07C03169BB3 |
---|
005 | 202105130851 |
---|
008 | 181003s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210513085146|bhoanlth|y20181003223707|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.30711|bH561D |
---|
100 | |aJang, Young Soog |
---|
245 | |aHướng dẫn hoạt động khám phá khoa học cho trẻ mầm non / |cJang Young Soog |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2014 |
---|
300 | |a26tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về trẻ mầm non và các hoạt động khám phá khoa học, hướng dẫn trẻ mầm non khám phá khoa học theo không khí hình khối. |
---|
650 | |aKhoa học |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(30): 101040861-89, 101054045 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan1kinhdien/huongdanhoatdongkhamphakhoahocchotremnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101040861
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H561D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101040862
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H561D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101040863
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H561D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101040864
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H561D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101040865
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H561D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101040866
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H561D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101040867
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H561D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101040868
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H561D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101040869
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H561D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101040870
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H561D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào