DDC
| 338.4791 |
Tác giả CN
| Đoàn, Hương Lan |
Nhan đề
| Giáo trình nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / Đoàn Hương Lan chủ biên; Lê Anh Tuấn hiệu đính; Nguyễn Thị Minh Ngọc biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Lao động,[Kn] |
Mô tả vật lý
| 434tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về nghề hướng dẫn du lịch, kỹ năng giao tiếp trong hoạt động hướng dẫn du lịch, tổ chức thực hiện chương trình du lịch, huớng dẫn tham quan, kỹ năng xử lí tình huống và trả lời câu hỏi trong hoạt động hướng dẫn du lịch. |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Anh Tuấn |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201014866 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10147 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 793FD9FB-579A-44F2-954A-D0E38CA63301 |
---|
005 | 202008241007 |
---|
008 | 181003s[Kn] vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200824100751|bhoanlth|c20191031135445|dcdsptu4|y20181003223707|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bĐ406L |
---|
100 | 0|aĐoàn, Hương Lan |
---|
245 | 10|aGiáo trình nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |cĐoàn Hương Lan chủ biên; Lê Anh Tuấn hiệu đính; Nguyễn Thị Minh Ngọc biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bLao động,|c[Kn] |
---|
300 | |a434tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về nghề hướng dẫn du lịch, kỹ năng giao tiếp trong hoạt động hướng dẫn du lịch, tổ chức thực hiện chương trình du lịch, huớng dẫn tham quan, kỹ năng xử lí tình huống và trả lời câu hỏi trong hoạt động hướng dẫn du lịch. |
---|
650 | 17|aDu lịch|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aDu lịch |
---|
653 | 0|aNghiệp vụ du lịch |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Minh Ngọc|ebiên soạn |
---|
700 | 0|aLê, Anh Tuấn|ehiệu đính |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201014866 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/10147thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201014866
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
338.4791 Đ406L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|