- Giáo trình
- 372.30711 NG527H
Hoạt động khám phá thực vật của trẻ mẫu giáo /
DDC
| 372.30711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Hạnh |
Nhan đề
| Hoạt động khám phá thực vật của trẻ mẫu giáo / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Trần Thị Hằng, Nguyễn Thị Hồng Vân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân trí,2016 |
Mô tả vật lý
| 78tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu hướng dẫn thiết kế hoạt động khám phá thực vật cho trẻ mẫu giáo các hoạt động khám phá, hướng dẫn hoạt động khám phá thực vât. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Khám phá |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hồng Vân |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Hằng |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(370): 101009888-957, 101025564-850, 101027169-76, 101027336, 101055832, 101055880-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10203 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5EAC3D58-46D7-4453-BF8F-86A84D0D6109 |
---|
005 | 202101071013 |
---|
008 | 181003s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 VNĐ |
---|
039 | |a20210107101316|bhoanlth|c20210107095108|dhoanlth|y20181003223707|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.30711|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Mỹ Hạnh |
---|
245 | |aHoạt động khám phá thực vật của trẻ mẫu giáo / |cNguyễn Thị Mỹ Hạnh, Trần Thị Hằng, Nguyễn Thị Hồng Vân |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân trí,|c2016 |
---|
300 | |a78tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu hướng dẫn thiết kế hoạt động khám phá thực vật cho trẻ mẫu giáo các hoạt động khám phá, hướng dẫn hoạt động khám phá thực vât. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
650 | |aKhám phá |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hồng Vân |
---|
700 | |aTrần Thị Hằng |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(370): 101009888-957, 101025564-850, 101027169-76, 101027336, 101055832, 101055880-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/hoatdongkhamphathucvatcuatremgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a370|b85 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101009888
|
Kho giáo trình
|
372.30711 NG527H
|
Giáo trình
|
301
|
|
|
2
|
101009889
|
Kho giáo trình
|
372.30711 NG527H
|
Giáo trình
|
302
|
|
|
3
|
101025564
|
Kho giáo trình
|
372.30711 NG527H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
101025565
|
Kho giáo trình
|
372.30711 NG527H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
101025566
|
Kho giáo trình
|
372.30711 NG527H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
101025567
|
Kho giáo trình
|
372.30711 NG527H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
101025568
|
Kho giáo trình
|
372.30711 NG527H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
101025569
|
Kho giáo trình
|
372.30711 NG527H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
101025570
|
Kho giáo trình
|
372.30711 NG527H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
101025571
|
Kho giáo trình
|
372.30711 NG527H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|