DDC
| 371.9 |
Nhan đề
| Ngôn ngữ kí hiệu : Sách học viên trình độ 1 |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 1. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Phụ nữ,2007. |
Mô tả vật lý
| 90 tr. ;30 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về cách chào hỏi, gọi tên, màu sắc, trái cây, bạn bè, gia đình... bằng ngôn ngữ kí hiệu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục đặc biệt-Ngôn ngữ kí hiệu |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đặc biệt. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ kí hiệu. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201017191 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10218 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B4B55CC5-989B-422D-94FD-EA3D0B015BD5 |
---|
005 | 201907292339 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190729233926|bthuongpt|c20190723142347|dcdsptu4|y20181003223707|zLibIsis |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.9|bNG454NG |
---|
245 | 00|aNgôn ngữ kí hiệu :|bSách học viên trình độ 1 |
---|
250 | |aXuất bản lần 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2007. |
---|
300 | |a90 tr. ;|c30 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về cách chào hỏi, gọi tên, màu sắc, trái cây, bạn bè, gia đình... bằng ngôn ngữ kí hiệu. |
---|
650 | 17|aGiáo dục đặc biệt|xNgôn ngữ kí hiệu |
---|
653 | 0|aGiáo dục đặc biệt. |
---|
653 | 0|aGiáo dục. |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ kí hiệu. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201017191 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/10218thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201017191
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 NG454NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|