DDC
| 005.3682 |
Nhan đề
| Microsoft Access 2000 cho mọi người. T.2 / VN-Guide tổng hợp và biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 1999 |
Mô tả vật lý
| 562tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, thuật ngữ cơ bản và vai trò của Access trong môi trương CSDL trên máy tính cá nhân; Hướng dẫn cách thiết kế, định nghĩa và chỉnh sửa định nghĩa CSDL trong Access; Chỉ dẫn cách thêm, cập nhật, xoá và thay thế dữ liệu trong CSDL Access trong bảng biểu, tính toán giá trị và cập nhật mẫu tin... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Phần mềm máy tính |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy vi tính |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học văn phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| Phần mềm Access |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(8): 201000451-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10286 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4996BAA8-98AD-4D47-899C-B070AFE06E75 |
---|
005 | 202203160914 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000 VNĐ |
---|
039 | |a20220316091110|bdungntk|c20220316090216|ddungntk|y20181101144729|zdungntk |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.3682|bM5837A |
---|
245 | |aMicrosoft Access 2000 cho mọi người. |nT.2 / |cVN-Guide tổng hợp và biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c1999 |
---|
300 | |a562tr ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, thuật ngữ cơ bản và vai trò của Access trong môi trương CSDL trên máy tính cá nhân; Hướng dẫn cách thiết kế, định nghĩa và chỉnh sửa định nghĩa CSDL trong Access; Chỉ dẫn cách thêm, cập nhật, xoá và thay thế dữ liệu trong CSDL Access trong bảng biểu, tính toán giá trị và cập nhật mẫu tin... |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aPhần mềm máy tính |
---|
650 | |aMáy vi tính |
---|
650 | |aTin học văn phòng |
---|
650 | |aPhần mềm Access |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(8): 201000451-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/microsoftaccess2002chomoinguoit2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201000451
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.3682 M5837A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201000452
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.3682 M5837A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201000453
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.3682 M5837A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201000454
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.3682 M5837A
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201000455
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.3682 M5837A
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201000456
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.3682 M5837A
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201000457
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.3682 M5837A
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201000458
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.3682 M5837A
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|