DDC
| 005 |
Tác giả CN
| Vũ, Đức Thi |
Nhan đề
| Cơ sở dữ liệu kiến thức và thực hành / Vũ Đức Thi |
Thông tin xuất bản
| Kn : Thống kê, 1997 |
Mô tả vật lý
| 189tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| cơ sở dữ liệu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Đức Thi |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201000621 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10306 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4F0FEE56-6D4D-44B4-89A1-21248586F718 |
---|
005 | 202203160941 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220316093829|bdungntk|c20220316093725|ddungntk|y20181105160139|zdungntk |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005|bV500T |
---|
100 | |aVũ, Đức Thi |
---|
245 | |aCơ sở dữ liệu kiến thức và thực hành / |cVũ Đức Thi |
---|
260 | |aKn : |bThống kê, |c1997 |
---|
300 | |a189tr. ; |c24cm. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |acơ sở dữ liệu |
---|
700 | |aVũ Đức Thi |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201000621 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/cơ sở dữ liệu kiến thức và thực hànhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201000621
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005 V500T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào