DDC
| 006.35 |
Nhan đề
| English for computer science = Tiếng anh chuyên ngành vi tính / Lê Phụng Long...hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 1999 |
Mô tả vật lý
| 480tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về máy tính (MT), thành phần MT, xử lý dữ liệu bằng tiếng Anh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy vi tính |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201000626 |
|
000
| 00000nac a2200000 4500 |
---|
001 | 10311 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9771CA1A-2D2B-4FB9-A529-F171654B3661 |
---|
005 | 202203160943 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220316094005|bdungntk|c20200928162042|dhoanlth|y20181106092843|zdungntk |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a006.35 |bE361F |
---|
245 | |aEnglish for computer science = Tiếng anh chuyên ngành vi tính / |cLê Phụng Long...hiệu đính |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bThống kê, |c1999 |
---|
300 | |a480tr ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về máy tính (MT), thành phần MT, xử lý dữ liệu bằng tiếng Anh. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aTiếng Anh |
---|
650 | |aMáy vi tính |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201000626 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/english for computer science tiếng anh chuyên ngành vi tínhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201000626
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
006.35 E361F
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào