DDC
| 005.133 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Ất |
Nhan đề
| Kỹ thuật lập trình access trên windows : Dùng cho access 97 và access 2000 / Phạm Văn Ất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hà Nội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 428tr. ; 29cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách tổ chức của một môi trường accsess bao gồm các thủ tục và hàm, các thủ tục và hàm cho phép nhập xuất một giá trị trên hộp hội thoại, trình bày các kiểu dữ liệu chuẩn, kieur tự tạo, cách khai báo hằng, biến và mảng, trình bày các phép toán và cách viết các biểu thức, giới thiệu các toán tử điều khiển dùng để thể hiện các Macro của access bằng câu lệnh của VBA ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật lập trình |
Môn học
| Công nghệ thông tin |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201000711 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10319 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 62AEB86D-F82A-4E48-A556-CD9DFC0C08AB |
---|
005 | 201907111536 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190711153559|bhoanlth|c20181126103259|dhoanlth|y20181112142941|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.133|bPH104A |
---|
100 | |aPhạm, Văn Ất|cGS |
---|
245 | |aKỹ thuật lập trình access trên windows : |bDùng cho access 97 và access 2000 / |cPhạm Văn Ất |
---|
260 | |aHà Nội : |bHà Nội, |c2002 |
---|
300 | |a428tr. ; |c29cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cách tổ chức của một môi trường accsess bao gồm các thủ tục và hàm, các thủ tục và hàm cho phép nhập xuất một giá trị trên hộp hội thoại, trình bày các kiểu dữ liệu chuẩn, kieur tự tạo, cách khai báo hằng, biến và mảng, trình bày các phép toán và cách viết các biểu thức, giới thiệu các toán tử điều khiển dùng để thể hiện các Macro của access bằng câu lệnh của VBA ... |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aKỹ thuật lập trình |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aTin học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201000711 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/kythuatlaptrinhaccessthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201000711
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.133 PH104A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|