DDC
| 005.133 |
Tác giả CN
| Ngô, Diên Tập |
Nhan đề
| Lập trình bằng hợp ngữ : Ngôn ngữ Assembly / Ngô Diên Tập |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001 |
Mô tả vật lý
| 358tr. ; 29cm. |
Tóm tắt
| Cấu trúc bộ vi xử lí 8086 đến 80486 và Pentium, cấu trúc cơ bản cuả chương trình Assembly, các lệnh dùng trong lập trình bằng ngôn ngữ Assembly. Cuối sách có một số bài tập và chương trình thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Phần mềm máy tính |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ lập trình |
Môn học
| Công nghệ thông tin |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201000714 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10322 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9A863056-4A79-4BF6-8FDC-EE517B222889 |
---|
005 | 201907111541 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190711154145|bhoanlth|c20181126103403|dhoanlth|y20181112153835|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.133|bNG450T |
---|
100 | |aNgô, Diên Tập |
---|
245 | |aLập trình bằng hợp ngữ : |bNgôn ngữ Assembly / |cNgô Diên Tập |
---|
250 | |aTái bản lần 1 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2001 |
---|
300 | |a358tr. ; |c29cm. |
---|
520 | |aCấu trúc bộ vi xử lí 8086 đến 80486 và Pentium, cấu trúc cơ bản cuả chương trình Assembly, các lệnh dùng trong lập trình bằng ngôn ngữ Assembly. Cuối sách có một số bài tập và chương trình thực hành |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aPhần mềm máy tính |
---|
650 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aTin học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201000714 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/laptrinhbanghopnguthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201000714
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.133 NG450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào