DDC
| 001.94 |
Nhan đề
| Thế giới những điều kỳ thú. T.1 / Jack Grifin, Beverly, Judy Larson...; Phan Linh Lan dịch |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,1997 |
Mô tả vật lý
| 332tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu câu hởi và lời giải đáp về vụ trụ, thế giới động thực vật và cuộc sống loài người. |
Thuật ngữ chủ đề
| Con người |
Thuật ngữ chủ đề
| Động vật |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực vật |
Thuật ngữ chủ đề
| Vũ trụ |
Tác giả(bs) CN
| Beverly |
Tác giả(bs) CN
| Judy Larson |
Tác giả(bs) CN
| Phan Linh Lan |
Tác giả(bs) CN
| Steven Otfinoski |
Tác giả(bs) CN
| Jack Griffin |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201000839-43 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10379 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A12695A8-D2CE-45CC-B388-DACBD5A79ED7 |
---|
005 | 202203180945 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000 VNĐ |
---|
039 | |a20220318094533|bhoanlth|c20220318094447|dhoanlth|y20181203142904|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a001.94|bTH250GI |
---|
245 | |aThế giới những điều kỳ thú. |nT.1 / |cJack Grifin, Beverly, Judy Larson...; Phan Linh Lan dịch |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c1997 |
---|
300 | |a332tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu câu hởi và lời giải đáp về vụ trụ, thế giới động thực vật và cuộc sống loài người. |
---|
650 | |aCon người |
---|
650 | |aĐộng vật |
---|
650 | |aThực vật |
---|
650 | |aVũ trụ |
---|
700 | |aBeverly |
---|
700 | |aJudy Larson |
---|
700 | |aPhan Linh Lan |
---|
700 | |aSteven Otfinoski |
---|
700 | |aJack Griffin |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201000839-43 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_sua/10379thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201000839
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001.94 TH250GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201000840
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001.94 TH250GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201000841
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001.94 TH250GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201000842
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001.94 TH250GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201000843
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001.94 TH250GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào