DDC
| 025.040711 |
Tác giả CN
| Đoàn, Phan Tân |
Nhan đề
| Tin học trong hoạt động Thông tin - Thư viện : Giáo trình dành cho sinh viên ngành thông tin - thư viện / Đoàn Phan Tân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 298tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về hệ thống thông tin - thư viện tự động hóa;Trình bày cấu trúc dữ liệu; Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu; Phần mềm tư liệu và khổ mẫu biên mục đọc may marc |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Thư viện học |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(51): 101028635-84, 101052979 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10386 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9AD5FA21-B1B8-4C59-9F13-AB1E3DC3370C |
---|
005 | 202103111559 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |a20210311155917|bhoanlth|c20210311155818|dhoanlth|y20181203162428|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a025.040711|bĐ105T |
---|
100 | |aĐoàn, Phan Tân |
---|
245 | |aTin học trong hoạt động Thông tin - Thư viện : |bGiáo trình dành cho sinh viên ngành thông tin - thư viện / |cĐoàn Phan Tân |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc Gia Hà Nội, |c2001 |
---|
300 | |a298tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về hệ thống thông tin - thư viện tự động hóa;Trình bày cấu trúc dữ liệu; Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu; Phần mềm tư liệu và khổ mẫu biên mục đọc may marc |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aThông tin học |
---|
650 | |aThư viện học |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(51): 101028635-84, 101052979 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tinhoctronghoatdongthongtinthuvienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a51|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101028635
|
Kho giáo trình
|
025.040711 Đ105T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101028636
|
Kho giáo trình
|
025.040711 Đ105T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101028637
|
Kho giáo trình
|
025.040711 Đ105T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101028638
|
Kho giáo trình
|
025.040711 Đ105T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101028639
|
Kho giáo trình
|
025.040711 Đ105T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101028640
|
Kho giáo trình
|
025.040711 Đ105T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101028641
|
Kho giáo trình
|
025.040711 Đ105T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101028642
|
Kho giáo trình
|
025.040711 Đ105T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101028643
|
Kho giáo trình
|
025.040711 Đ105T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101028644
|
Kho giáo trình
|
025.040711 Đ105T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào