DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Hoàng,Tiến Tựu |
Nhan đề
| Văn học dân gian Việt Nam : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ dục giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường ĐHSP. Tập 2 / Hoàng Tiến Tựu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1990. |
Mô tả vật lý
| 224tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Sách Đại học Sư phạm |
Tóm tắt
| Giới thiệu thể loại văn học dân gian tục ngữ, câu đố, ca dao, vè, trò diễn, chèo, quá trình hình thành và phát triển, giá trị nội dung và nghệ thuật... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian Việt Nam-Nghiên cứu văn học-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201022554 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1091 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3579A72E-FEA9-4917-8226-E05851EF402C |
---|
005 | 201908132326 |
---|
008 | 181003s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190813232640|bthuongpt|c20190813232616|dthuongpt|y20181003223624|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bH407T |
---|
100 | 0|aHoàng,Tiến Tựu |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian Việt Nam : |bĐã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ dục giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường ĐHSP. |nTập 2 / |cHoàng Tiến Tựu. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1990. |
---|
300 | |a224tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aSách Đại học Sư phạm |
---|
520 | |aGiới thiệu thể loại văn học dân gian tục ngữ, câu đố, ca dao, vè, trò diễn, chèo, quá trình hình thành và phát triển, giá trị nội dung và nghệ thuật... |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian Việt Nam|xNghiên cứu văn học|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022554 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1091thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022554
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 H407T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|