thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • 495.9223 D561Đ
    Từ điển trái nghĩa, đồng nghĩa tiếng Việt :
DDC 495.9223
Tác giả CN Dương, Kỳ Đức
Nhan đề Từ điển trái nghĩa, đồng nghĩa tiếng Việt : Dùng cho học sinh phổ thông các cấp / Dương Kỳ Đức chủ biên, Vũ Quang Hào.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992.
Mô tả vật lý 206tr. ; 19cm.
Tóm tắt Giới thiệu khoảng 3000 mục từ, từ vừa có quan hệ trái nghĩa với từ này vừa có quan đồng nghĩa với từ khác.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ đồng nghĩa-Từ trái nghĩa-Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Từ đồng nghĩa
Từ khóa tự do Từ trái nghĩa
Tác giả(bs) CN Vũ, Hào Quang.
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201021806-7
000 00000nam a2200000 4500
0011094
0022
0047D0040CD-06EB-4910-A4EE-2DC1D24F2886
005201908131312
008181003s1992 vm| vie
0091 0
020|c6500 VNĐ
039|a20190813131255|bthuongpt|c20190731092301|dcdsptu3|y20181003223624|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a495.9223|bD561Đ
1000|aDương, Kỳ Đức
24510|aTừ điển trái nghĩa, đồng nghĩa tiếng Việt : |bDùng cho học sinh phổ thông các cấp / |cDương Kỳ Đức chủ biên, Vũ Quang Hào.
260|aHà Nội : |bĐại học và giáo dục chuyên nghiệp, |c1992.
300|a206tr. ; |c19cm.
520|aGiới thiệu khoảng 3000 mục từ, từ vừa có quan hệ trái nghĩa với từ này vừa có quan đồng nghĩa với từ khác.
65014|aTiếng Việt|xTừ đồng nghĩa|xTừ trái nghĩa|vTừ điển
6530|aTiếng Việt
6530|aTừ điển
6530|aTừ đồng nghĩa
6530|aTừ trái nghĩa
7000|aVũ, Hào Quang.
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201021806-7
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1094thumbimage.jpg
890|a2
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201021806 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9223 D561Đ Sách tham khảo 1
2 201021807 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9223 D561Đ Sách tham khảo 2

Không có liên kết tài liệu số nào