|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1111 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 91C23559-9C31-4F30-8DFC-FC5634241099 |
---|
005 | 201912111328 |
---|
008 | 181003s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1400 |
---|
039 | |a20191211132807|bcdsptu4|c20190731163224|dcdsptu4|y20181003223624|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bNG527T |
---|
100 | 0|aNguyễn, Ánh Tuyết. |
---|
245 | 10|aGiáo dục cái đẹp cho trẻ thơ / |cNguyễn Ánh Tuyết |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1992. |
---|
300 | |a64tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu giáo dục cái đẹp cho trẻ qua thiên nhiên, hành vi, ngôn ngữ, hát ru, tạo hình. |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xGiáo dục thẩm mỹ|xTrẻ em |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aTrẻ em |
---|
653 | 0|aGiáo dục thẩm mỹ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(6): 201007528-33 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_sua/1111thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201007528
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201007529
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201007530
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201007531
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201007532
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201007533
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|