DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Xaculina. N. P |
Nhan đề
| Phương pháp dạy hoạt động tạo hình / N. P. Xaculina, T. X. .Kômarôva chủ biên; Thành Văn biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1992. |
Mô tả vật lý
| 172tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên cơ sở sư phạm của việc hoạt động tạo hình; ý nghĩa của việc hoạt động tạo hình với việc giáo dục và phát triển của trẻ mẫu giáo, phương phát dạy học, tổ chức và tiến hành các bài học ở lớp mẫu giáo... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Giáo dục mầm non-Nghệ thuật tạo hình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật tạo hình |
Tác giả(bs) CN
| Thành, Văn. |
Tác giả(bs) CN
| Kômarôva, T. X. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(24): 201014290-1, 201037367-88 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1112 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B286C2BC-AB02-4E01-9BD0-DD6E17D5191A |
---|
005 | 202006110926 |
---|
008 | 181003s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200611092616|bhaintt|c20200602141003|dhoanlth|y20181003223624|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.5|bX1N |
---|
100 | 1|aXaculina. N. P |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy hoạt động tạo hình / |cN. P. Xaculina, T. X. .Kômarôva chủ biên; Thành Văn biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1992. |
---|
300 | |a172tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aNêu lên cơ sở sư phạm của việc hoạt động tạo hình; ý nghĩa của việc hoạt động tạo hình với việc giáo dục và phát triển của trẻ mẫu giáo, phương phát dạy học, tổ chức và tiến hành các bài học ở lớp mẫu giáo... |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xGiáo dục mầm non|xNghệ thuật tạo hình |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aNghệ thuật tạo hình |
---|
700 | 0|aThành, Văn. |
---|
700 | 1|a Kômarôva, T. X. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(24): 201014290-1, 201037367-88 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/1112thumbimage.jpg |
---|
890 | |a24 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201014290
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 X1N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201014291
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 X1N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201037367
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 X1N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201037368
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 X1N
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201037369
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 X1N
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201037370
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 X1N
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201037371
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 X1N
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201037372
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 X1N
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201037373
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 X1N
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201037374
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 X1N
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|