DDC
| 109.0711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Vui |
Nhan đề
| Lịch sử triết học. T.1 / Nguyễn Hữu Vui chủ biên, Phạm Ngọc Thanh, Lương Gia Tĩnh, Hà Văn Tấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư tưởng văn hoá,1992 |
Mô tả vật lý
| 288tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về triết học Trung Quốc, ấn Độ cổ đại trung đại, triết học Hy Lạp và La Mã cổ đại, triết học Tây Âu thời kỳ trung cổ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Tác giả(bs) CN
| Hà Văn Tấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Vui |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Lương Gia Tĩnh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(50): 201001715-64 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1133 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CDC80336-8D20-4A80-ABA6-3DC07B6B78FC |
---|
005 | 201907111118 |
---|
008 | 181003s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8000 VNĐ |
---|
039 | |a20190711111802|bhoanlth|c20190711083850|dhoanlth|y20181003223624|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a109.0711|bNG527V |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Vui |
---|
245 | |aLịch sử triết học. |nT.1 / |cNguyễn Hữu Vui chủ biên, Phạm Ngọc Thanh, Lương Gia Tĩnh, Hà Văn Tấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư tưởng văn hoá,|c1992 |
---|
300 | |a288tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày về triết học Trung Quốc, ấn Độ cổ đại trung đại, triết học Hy Lạp và La Mã cổ đại, triết học Tây Âu thời kỳ trung cổ. |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aTriết học |
---|
700 | |aHà Văn Tấn |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Vui |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Thanh |
---|
700 | |aLương Gia Tĩnh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(50): 201001715-64 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/lstriethoct1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201001749
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
109.0711 NG527V
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
2
|
201001750
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
109.0711 NG527V
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
3
|
201001751
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
109.0711 NG527V
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
4
|
201001752
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
109.0711 NG527V
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
5
|
201001753
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
109.0711 NG527V
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
6
|
201001754
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
109.0711 NG527V
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
7
|
201001755
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
109.0711 NG527V
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
8
|
201001756
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
109.0711 NG527V
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
9
|
201001757
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
109.0711 NG527V
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
10
|
201001758
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
109.0711 NG527V
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|