DDC
| 595.7 |
Tác giả CN
| Phạm, Bình Quyền. |
Nhan đề
| Đời sống côn trùng / Phạm Bình Quyền. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học kỹ thuật,1993. |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nguồn gốc môi trường sống, hình dạng màu sắc, kích thước, thức ăn, sự di chuyển, sinh sản tuổi thọ của côn trùng... |
Thuật ngữ chủ đề
| Động vật-Côn trùng |
Từ khóa tự do
| Lớp sâu bọ |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Từ khóa tự do
| Côn trùng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201020069 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1139 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2FAF04B6-28E5-4BC0-96F6-49826198C16D |
---|
005 | 201908081305 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190808130512|bthuongpt|c20190730103917|dcdsptu4|y20181003223624|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a595.7|bPH104QU |
---|
100 | 0|aPhạm, Bình Quyền. |
---|
245 | 10|aĐời sống côn trùng /|cPhạm Bình Quyền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c1993. |
---|
300 | |a228 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày nguồn gốc môi trường sống, hình dạng màu sắc, kích thước, thức ăn, sự di chuyển, sinh sản tuổi thọ của côn trùng... |
---|
650 | 17|aĐộng vật|xCôn trùng |
---|
653 | 0|aLớp sâu bọ |
---|
653 | 0|aĐộng vật |
---|
653 | 0|aCôn trùng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201020069 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1139thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020069
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
595.7 PH104QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|