DDC
| 335.411 |
Tác giả CN
| Mai, Văn Bính |
Nhan đề
| Triết học Mác-Lênin : Tập bài giảng: Sách dùng cho hệ đào tạo Từ xa / Mai Văn Bính, Nguyễn Đăng Quang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạn Hà Nội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 260tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày triết học và vai trò của nó trong đời sống xã hội, Trình bày triết học và vai trò của nó trong đời sống xã hội, khái lược về lịch sử triết học trước Mác, sự ra đời và phát triển của triết học Mac - LeeNin. Giới thiệu về vật chất và ý thức, nguyên lí của phép biện chứng duy vật... |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa Mác-Lênin |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa duy vật biện chứng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Quang |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201002925 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11456 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9B5052A4-57F1-472A-9CE6-D6551690B13A |
---|
005 | 202105201520 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29000 VND |
---|
039 | |a20210520152004|bhoanlth|c20190719140754|dhaintt|y20190103160241|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.411|bM103B |
---|
100 | |aMai, Văn Bính |
---|
245 | |aTriết học Mác-Lênin : |bTập bài giảng: Sách dùng cho hệ đào tạo Từ xa / |cMai Văn Bính, Nguyễn Đăng Quang |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Sư phạn Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | |a260tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày triết học và vai trò của nó trong đời sống xã hội, Trình bày triết học và vai trò của nó trong đời sống xã hội, khái lược về lịch sử triết học trước Mác, sự ra đời và phát triển của triết học Mac - LeeNin. Giới thiệu về vật chất và ý thức, nguyên lí của phép biện chứng duy vật... |
---|
650 | |aTriết học |
---|
650 | |aChủ nghĩa Mác-Lênin |
---|
650 | |aChủ nghĩa duy vật biện chứng |
---|
700 | |a Nguyễn Đăng Quang |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201002925 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_7/triethocmaclenin2008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201002925
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.411 M103B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|